Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 646, TBĐ 31 - đến hết thửa 1057, TBĐ 31 | 3.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
42 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 669, TBĐ 31 - đến hết thửa 503, TBĐ 31 | 3.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
43 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 460, TBĐ 31 - đến suối cạnh thửa 294, TBĐ 31 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
44 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 707, TBĐ 31 - đến ngã ba giáp thửa 460, TBĐ 31 | 3.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
45 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 110, TBĐ 36 - đến hết thửa 720, TBĐ 31; cạnh thửa 34, TBĐ 36 đền hết thửa 701 và 702, TBĐ 31 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |