Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 297, TBĐ 21 - đến hết đường; cạnh thửa 271, TBĐ 21 đến hết đường; cạnh thửa 240, TBĐ 21 đến hết thửa 1340, TBĐ 21 và đến hết thửa 330, TBĐ 21 | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 696, TBĐ 21 - đến hết thửa 1244, TBĐ 21; đến giáp thửa 948, TBĐ 21; đến hết thửa 368, TBĐ 22 | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 352, TBĐ 21 - đến thửa 496, TBĐ 21; đến ngã ba cạnh thửa 696, TBĐ 21 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ suối - cạnh thửa 119, TBĐ 21 - đến hết thửa 23, TBĐ 21; đến hết thửa 69, TBĐ 21; đến hết thửa 143, TBĐ 16 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 267, TBĐ 21 - đến giáp suối (hết thửa 119, TBĐ 21) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 295, TBĐ 21 (cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp) - đến hết thửa 197, TBĐ 21; đến hết thửa 259, TBĐ 21 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 350, TBĐ 21 đi thửa 171, TBĐ 21 - đến giáp thửa 128, TBĐ 21 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 375, TBĐ 21 - đến hết thửa 1102, TBĐ 21; đến hết thửa 232, TBĐ 21 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 1146, TBĐ 21 - đến hết thửa 1200, TBĐ 21 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ thửa 633, TBĐ 21 (cạnh trụ sở Công ty thuốc lá) - đến hết thửa 911, TBĐ 21; đến hết thửa 1341, TBĐ 21; đến hết thửa 717, TBĐ 21 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp - đến ngã ba cạnh thửa 887, TBĐ 21; đến hết thửa 805, TBĐ 21 | 4.704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |