Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 216, TBĐ 78 - đến giáp thửa 214, TBĐ 78 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 469, TBĐ 77 qua Công ty Vàng, bạc, đá quý - đến suối Đa Tam | 3.315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ thửa 93, TBĐ 77 - đến giáp thửa 449, TBĐ 77 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 123, TBĐ 77 - đến giáp thửa 26, TBĐ 77 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ thửa 756, TBĐ 77 - đến giáp thửa 82, TBĐ 77 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ giáp thửa 93, TBĐ 77 - đến giáp thửa 756, TBĐ 77 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 204, TBĐ 77 (cạnh nhà máy cơ khí) - đến ngã ba cạnh thửa 113, TBĐ 77 | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ thửa 115, TBĐ 77 - đến ngã ba cạnh thửa 141, TBĐ 77 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 129, TBĐ 78 - đến giáp thửa 115, TBĐ 77 (đường cạnh Công ty Cơ khí và Xây lắp Lâm Đồng) | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 93, TBĐ 78 - đến hết thửa 52, TBĐ 78 và giáp thửa 25, TBĐ 77 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 154, TBĐ 78 - đến giáp thửa 395, TBĐ 77 | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 193, TBĐ 78 - đến giáp thửa 199, TBĐ 78 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 188, TBĐ 78 - đến suối Đa Tam | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 133, TBĐ 78 - đến hết đường | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 127, TBĐ 78 - đến giáp thửa 93, TBĐ 78 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 385, TBĐ 78 - đến hết đường | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
37 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 115, TBĐ 78 - đến hết các nhánh của đoạn đường | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
38 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 91, TBĐ 78 (cạnh Đình Trung Hiệp) - đến hết đường | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
39 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 68, TBĐ 78 - đến giáp thửa 105, TBĐ 78; đến suối Đa Tam (hết thửa 162, TBĐ 78) | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
40 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 473, TBĐ 73 - đến hết thửa 802, 467, 718, TBĐ 73 | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |