Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ thửa 148, TBĐ 109 - đến hết thửa 95, TBĐ 109 | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã tư thửa 74 - đến ngã ba thửa 132, TBĐ 109; từ ngã tư thửa 37 đến ngã ba thửa 77, TBĐ 109 | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ thửa 106, TBĐ 109 - đến hết thửa 4, TBĐ 110 | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 17, TBĐ 109 - đến ngã tư cạnh thửa 74, TBĐ 109 | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba thửa 594, TBĐ 97 - đến ngã tư cạnh thửa 36, TBĐ 109 | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 177, TBĐ 97 - đến hết thửa 174, TBĐ 97 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 468, TBĐ 97 (Hội trường thôn Tân Hạ) - đến hết thửa 114, TBĐ 97 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 606, TBĐ 97 đi thửa 468, TBĐ 97 (hội trường thôn Tân Hạ) - đến ngã ba thửa 593, TBĐ 97 | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 620, TBĐ 97 đi hết thửa 401 , TBĐ 97 - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 248, TBĐ 109 - đến hết thửa 504, TBĐ 97 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |