STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 457, BĐ 34 và giáp thửa 471, BĐ 34 - đến ngã ba cạnh thửa 139, BĐ 34 và hết thửa 106, BĐ 34 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba sân bóng (cạnh thửa 279, BĐ 26) - đến ngã ba cạnh thửa 457, BĐ 34 và hết thửa 471, BĐ 34 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba thửa 279, BĐ 26 (cạnh sân bóng) - đến ngã ba hết thửa 312, BĐ 34 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 176, BĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 245, BĐ 14 và hết thửa 250, BĐ 14 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 120, BĐ 12 - đến hết thửa 133, BĐ 12 và hết thửa 96, BĐ 11 | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 322, BĐ 20 - đến hết thửa 80 và 131, BĐ 28 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 670, BĐ 27 - đến hết thửa 502, BĐ 36 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 457 và 819, BĐ 28 đi qua hội trường thôn Ninh Thái - đến mương nước - hết thửa 350, BĐ 28 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 819, BĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 397 và 444, BĐ 36 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 443, BĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 790, BĐ 28 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 455 - đến hết thửa 457 và 819, BĐ 28 | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 184, BĐ 26 - đến ngã ba hết thửa 01, BĐ 26 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba Trụ sở xã (cạnh thửa 242, BĐ 27) - đến hết thửa 184, BĐ 27 | 1.044.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 18, BĐ 26 - đến hết thửa 115, BĐ 11 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ cống cạnh thửa 121, BĐ 26 - đến ngã ba hết thửa 18, BĐ 26 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long - đến cống (hết thửa 121, BĐ 26) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 175, BĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 120, BĐ 34 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 800, BĐ 27 (ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long) - đến ngã ba hết thửa 279, BĐ 26 (cạnh sân bóng) | 954.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 510, BĐ 27 - đến Quốc lộ 28 B (cạnh thửa 728, BĐ 27) | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 282 và 355, BĐ 27 - đến hết thửa 800 và 900, BĐ 27 (ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long) | 954.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |