Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 373, BĐ 27 - đến giáp thửa 848, BĐ 27 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 307, BĐ 27 - đến mương nước hết thửa 397 và 398, BĐ 27 | 738.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 264 và 307, BĐ 27 (cạnh ngã ba đi thôn Trung Hậu và Thịnh Long) - đến ngã ba hết thửa 282 và 355, BĐ 27 | 1.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 92, BĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 358, BĐ 19 | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 179, BĐ 27 - đến ngã tư cây đa (hết thửa 170, BĐ 27) | 1.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 216, BĐ 20 - đến giáp thửa 192, BĐ 20, | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 95, BĐ 20 - đến hết thửa 334, BĐ 20 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 09, TBĐ 19 - đến hết đường | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |