Trang chủ page 133
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2641 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 457 và 819, BĐ 28 đi qua hội trường thôn Ninh Thái - đến mương nước - hết thửa 350, BĐ 28 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2642 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 819, BĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 397 và 444, BĐ 36 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2643 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 443, BĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 790, BĐ 28 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2644 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 455 - đến hết thửa 457 và 819, BĐ 28 | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2645 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 184, BĐ 26 - đến ngã ba hết thửa 01, BĐ 26 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2646 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba Trụ sở xã (cạnh thửa 242, BĐ 27) - đến hết thửa 184, BĐ 27 | 1.044.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2647 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 18, BĐ 26 - đến hết thửa 115, BĐ 11 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2648 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ cống cạnh thửa 121, BĐ 26 - đến ngã ba hết thửa 18, BĐ 26 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2649 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long - đến cống (hết thửa 121, BĐ 26) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2650 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 175, BĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 120, BĐ 34 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2651 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 800, BĐ 27 (ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long) - đến ngã ba hết thửa 279, BĐ 26 (cạnh sân bóng) | 954.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2652 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 510, BĐ 27 - đến Quốc lộ 28 B (cạnh thửa 728, BĐ 27) | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2653 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 282 và 355, BĐ 27 - đến hết thửa 800 và 900, BĐ 27 (ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long) | 954.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2654 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 373, BĐ 27 - đến giáp thửa 848, BĐ 27 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2655 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 307, BĐ 27 - đến mương nước hết thửa 397 và 398, BĐ 27 | 738.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2656 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 264 và 307, BĐ 27 (cạnh ngã ba đi thôn Trung Hậu và Thịnh Long) - đến ngã ba hết thửa 282 và 355, BĐ 27 | 1.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2657 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 92, BĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 358, BĐ 19 | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2658 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 179, BĐ 27 - đến ngã tư cây đa (hết thửa 170, BĐ 27) | 1.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2659 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 216, BĐ 20 - đến giáp thửa 192, BĐ 20, | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2660 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 95, BĐ 20 - đến hết thửa 334, BĐ 20 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |