Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1122 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa đi Tân Phú) - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 241, TBĐ 100 - Ngã ba cạnh thửa 163, TBĐ 100 | 2.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1185 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 558, TBĐ 101 - Ngã ba cạnh thửa 904, TBĐ 101 | 2.926.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1185 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 525, TBĐ 101 - Hết thửa 558, TBĐ 101 | 3.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 26 Quốc lộ 20 và giáp thửa 412, TBĐ 07 - Giáp xã Hiệp Thạnh | 16.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Lê Thị Pha và giáp thửa 476, TBĐ 07 - Hẻm 26 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 335, TBĐ 07) và hết thửa 412, TBĐ 07 | 16.566.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Trường Tộ và thửa 41, TBĐ 18 - Lê Thị Pha và hết thửa 476, TBĐ 07 | 17.388.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Trần Khắc Chung và giáp thửa 118, TBĐ 17 - Nguyễn Trường Tộ và giáp thửa 41, TBĐ 18 | 18.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 227, TBĐ 13 - Trần Khắc Chung và hết thửa 118, TBĐ 17 | 18.202.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp trường Tiểu học Lý Tự Trọng và giáp thửa 10, TBĐ 15 - Hết thửa 177 và 227, TBĐ 13 | 19.076.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 47, TBĐ 15 và giáp Cty Điện lực - Hết trường Tiểu học Lý Tự Trọng và hết thửa 10, TBĐ 15 | 20.007.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp Tịnh xá Phi Lai - Hết thửa 47, TBĐ 15 và hết đất Công ty Điện lực | 20.748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Cao Bá Quát và đường vào sân bay - Hết Tịnh xá Phi Lai | 21.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm cạnh thửa 63, TBĐ 30 và giáp thửa 21, TBĐ 30 - Đến đường Cao Bá Quát và đường vào sân bay | 22.401.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Thị Minh Khai và giáp thửa 274, TBĐ 30 - Hẻm cạnh thửa 63, TBĐ 30 và hết thửa 21, TBĐ 30 | 23.275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 282 Quốc lộ 20 và giáp thửa 594, TBĐ 26 - Nguyễn Thị Minh Khai và hết thửa 274, TBĐ 30 | 23.436.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Tri Phương và giáp thửa 871, TBĐ 26 - Hẻm 282 Quốc lộ 20 và hết thửa 594, TBĐ 26 | 24.804.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Chu Văn An và giáp thửa 517, TBĐ 28 - Nguyễn Tri Phương và hết thửa 871, TBĐ 26 | 25.938.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp Trạm Xăng dầu số 2 - Chu Văn An và hết thửa 517, TBĐ 28 | 26.586.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Lê Hồng Phong và giáp thửa 273, TBĐ 28 - Hết Trạm Xăng dầu số 2 (thửa 228, TBĐ 28) | 28.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp trụ sở UBND huyện và đường Nguyễn Thiện Thuật - Lê Hồng Phong và hết thửa 273, TBĐ 28 | 30.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |