Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Trần Nhân Tông - Hết trụ sở UBND huyện (thửa 09, TBĐ 40) | 32.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Tô Vĩnh Diện và Ngô Gia Tự - Trần Nhân Tông | 36.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Trần Phú và giáp Cty Viễn thông - Tô Vĩnh Diện và đường Ngô Gia Tự | 36.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Văn Linh và giáp thửa 496, TBĐ 57 - Trần Phú và hết Cty Viễn thông (thửa 305, TBĐ 57) | 36.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Văn Linh và hết thửa 496, TBĐ 57 | 34.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 564 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 373, TBĐ 43) - Đinh Tiên Hoàng | 34.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hà Huy Tập và giáp bến xe Đức Trọng - Hẻm 564 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 373, TBĐ 43) | 28.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Bến xe Đức Trọng và giáp thửa 48, TBĐ 49 - Hà Huy Tập và hết bến xe Đức Trọng (hết thửa 108, TBĐ 71) | 27.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư Phan Đình Phùng - Trần Nguyên Hãn - Giáp bến xe Đức Trọng (hết thửa 123, TBĐ 71) và hết thửa 48, TBĐ 49 | 25.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Tuệ Tĩnh và hết thửa 203, TBĐ 48 - Ngã tư Phan Đình Phùng - Trần Nguyên Hãn | 24.588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh Cty Giao thông - Xây dựng - Thủy lợi Lâm Đồng và giáp thửa 252, TBĐ 48 - Đường Tuệ Tĩnh và hết thửa 203, TBĐ 48 | 23.202.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 819A Quốc lộ 20 và giáp thửa 691, TBĐ 48 - Hẻm cạnh Cty Giao thông - Xây dựng - Thủy lợi Lâm Đồng và hết thửa 252, TBĐ 48 | 21.528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 831 Quốc lộ 20 và hẻm cạnh thửa 12, TBĐ 50 - đường hẻm 819A Quốc lộ 20 (cạnh thửa 10, TBĐ 69) và hết thửa 691, TBĐ 48 | 20.574.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp Trường Tiểu học Nam Sơn và giáp thửa 51, TBĐ 50 - Hẻm 831 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 23, TBĐ 69) và hẻm cạnh thửa 12, TBĐ 50 | 19.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 895 Quốc lộ 20 và giáp thửa 96, TBĐ 51 - Hết Trường Tiểu học Nam Sơn (thửa 81, TBĐ 69) và hết thửa 51, TBĐ 50 | 18.882.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 915 Quốc lộ 20 và hẻm cạnh thửa 184, TBĐ 51 - Hẻm 895 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 116, TBĐ 69) và hết thửa 96, TBĐ 51 | 17.298.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 12, TBĐ 87 và Lý Thái Tổ - Hẻm 915 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 293, TBĐ 69) và hẻm cạnh thửa 184, TBĐ 51 | 16.182.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Hồ Xuân Hương và hẻm 983 Quốc lộ 20 - Giáp thửa 12, TBĐ 87 và Lý Thái Tổ | 15.606.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 902 Quốc lộ 20 và giáp thửa 202, TBĐ 87 - Đường Hồ Xuân Hương và hẻm 983 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 139, TBĐ 87) | 13.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 359, TBĐ 87 và hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Hẻm 902 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 157, TBĐ 87) và hết thửa 202, TBĐ 87 | 12.168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |