Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Văn Linh và giáp thửa 496, TBĐ 57 - Trần Phú và hết Cty Viễn thông (thửa 305, TBĐ 57) | 36.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Văn Linh và hết thửa 496, TBĐ 57 | 34.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 564 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 373, TBĐ 43) - Đinh Tiên Hoàng | 34.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hà Huy Tập và giáp bến xe Đức Trọng - Hẻm 564 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 373, TBĐ 43) | 28.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Bến xe Đức Trọng và giáp thửa 48, TBĐ 49 - Hà Huy Tập và hết bến xe Đức Trọng (hết thửa 108, TBĐ 71) | 27.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư Phan Đình Phùng - Trần Nguyên Hãn - Giáp bến xe Đức Trọng (hết thửa 123, TBĐ 71) và hết thửa 48, TBĐ 49 | 25.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Tuệ Tĩnh và hết thửa 203, TBĐ 48 - Ngã tư Phan Đình Phùng - Trần Nguyên Hãn | 24.588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh Cty Giao thông - Xây dựng - Thủy lợi Lâm Đồng và giáp thửa 252, TBĐ 48 - Đường Tuệ Tĩnh và hết thửa 203, TBĐ 48 | 23.202.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 819A Quốc lộ 20 và giáp thửa 691, TBĐ 48 - Hẻm cạnh Cty Giao thông - Xây dựng - Thủy lợi Lâm Đồng và hết thửa 252, TBĐ 48 | 21.528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 831 Quốc lộ 20 và hẻm cạnh thửa 12, TBĐ 50 - đường hẻm 819A Quốc lộ 20 (cạnh thửa 10, TBĐ 69) và hết thửa 691, TBĐ 48 | 20.574.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp Trường Tiểu học Nam Sơn và giáp thửa 51, TBĐ 50 - Hẻm 831 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 23, TBĐ 69) và hẻm cạnh thửa 12, TBĐ 50 | 19.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 895 Quốc lộ 20 và giáp thửa 96, TBĐ 51 - Hết Trường Tiểu học Nam Sơn (thửa 81, TBĐ 69) và hết thửa 51, TBĐ 50 | 18.882.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 915 Quốc lộ 20 và hẻm cạnh thửa 184, TBĐ 51 - Hẻm 895 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 116, TBĐ 69) và hết thửa 96, TBĐ 51 | 17.298.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 12, TBĐ 87 và Lý Thái Tổ - Hẻm 915 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 293, TBĐ 69) và hẻm cạnh thửa 184, TBĐ 51 | 16.182.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Hồ Xuân Hương và hẻm 983 Quốc lộ 20 - Giáp thửa 12, TBĐ 87 và Lý Thái Tổ | 15.606.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 902 Quốc lộ 20 và giáp thửa 202, TBĐ 87 - Đường Hồ Xuân Hương và hẻm 983 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 139, TBĐ 87) | 13.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 359, TBĐ 87 và hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Hẻm 902 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 157, TBĐ 87) và hết thửa 202, TBĐ 87 | 12.168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 966 Quốc lộ 20 cạnh thửa 715, TBĐ 83 và hẻm cạnh thửa 666, TBĐ 83 - Giáp thửa 359, TBĐ 87 và hẻm 1025 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 218, TBĐ 86) | 11.286.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 639, TBĐ 83 và giáp cây xăng Liên Nghĩa - Hẻm 966 Quốc lộ 20 và hẻm cạnh thửa 666, TBĐ 83 | 10.926.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Cổng văn hóa cụm 1 và hẻm 1155 Quốc lộ 20 - Hết thửa 639, TBĐ 83 và hết cây xăng Liên Nghĩa | 10.764.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |