Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 722 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp TP Đà Lạt - Đến ngã 3 đường ĐT 726 | 1.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
182 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 14 tháng 3 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ thửa đất số 744, 745 tờ bản đồ 6A - Đến giáp đường 19 tháng 5 (thửa đất số 326 tờ bản đồ số 06) | 1.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
183 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 14 tháng 3 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường Duy Tân (thửa đất số 703, 1395 tờ bản đồ số 5) - Đến (thửa đất số 745, 624 tờ bản đồ 6A). | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
184 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Tây Sơn - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp đường Đăng Gia (thửa đất số 1262, 1389 tờ bản đồ số 5) - Đến giáp đường Hàn Mạc Tử (hết thửa 421 và 1356 tờ bản đồ số 5) | 1.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
185 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Duy Tân - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp đường Hàn Mặc Tử (thửa đất số 423 (nhà thờ) tờ bản đồ số 5) - Đến giáp đường 14 tháng 3 (hết thửa đất số 703, 1395 tờ bản đồ số 05) | 2.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
186 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường đi Đăng Kơr Nach - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ suối (giáp thửa 68, 49 tờ bản đồ 15) - Đến giáp đường trục chính đi hồ Đan Kia (thửa đất số 367, 371 tờ bản đồ 16) | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
187 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường đi Đăng Kơr Nach - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường Văn Tiến Dũng (thửa 2,9 tờ bản đồ 15) - Đến suối (thửa 68, 49 tờ bản đồ 15) | 740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
188 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường KLong Ngơr A - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp đường Văn Tiến Dũng (thửa đất số 396. 535 tờ bản đồ số 16) - Đến hết thửa đất số 347. 217 tờ bản đồ 16) | 860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
189 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Hoàng Cầm - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp đường Jriêng Ồt (thửa đất số 44 tờ bản đồ số 8) - Đến hết đường (hết thửa đất số 406, 412 tờ bản đồ số 7) | 485.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
190 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Jriêng Ồt - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường Nguyễn Đình Thi (từ thửa 651,652 tờ bản đồ 16) - Đến hết thửa số 75 tờ bản đồ số 8 | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
191 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Nguyễn Đình Thi - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ đoạn trải nhựa (giáp thửa đất số 3. tờ bản đồ số 8) cho - Đến giáp hồ Đan Kia | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
192 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Nguyễn Đình Thi - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường Văn Tiến Dũng (giáp thửa 646, 534 tờ bản đồ số 16) - Đến hết đoạn trải nhựa (thửa đất số 3, tờ bản đồ số 8) | 1.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
193 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Tổ dân phố B’Nơr B (B’Nor B 2) - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp trục chính đường 19 tháng 5 (thửa 270A và thửa 271, TBĐ 07) - đến hết thửa 1001 và thửa 262, TBĐ 07) | 1.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
194 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Tổ dân phố B’Nơr B (B’Nor B 2) - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp trục chính đường 19 tháng 5 (thửa 266 và thửa 575, TBĐ 07) - đến hết thửa 258 và thửa 259, TBĐ 07 | 930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
195 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường vào Trạm điện 110KV - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đường vào Trạm điện 110KV - Đến hết đường | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
196 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Bon Nơr B (vòng hai đầu đấu nối đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ thửa đất số 27, 28 tờ bản đồ số 1 - Đến hết thửa 344, 776 tờ bản đồ số 6) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
197 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Văn Tiến Dũng - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp thửa đất số 437 tờ bản đồ số 18 - Đến hết thửa đất số 235, 182 tờ bản đồ số 19 | 845.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
198 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Văn Tiến Dũng - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường Nguyễn Đình Thi (thửa đất số 534. 535 tờ bản đồ số 16) - Đến hết thửa đất số 437 tờ bản đồ số 18 | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
199 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường lên đồi Ra Đa - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn tù giáp ngã ba đường vào khu thung lũng trăm năm - | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
200 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường lên đồi Ra Đa - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ cổng khu du lịch Lang Biang - Đến ngã ba đường vào khu thung lũng trăm năm (bao gồm cả đường xuống thung lũng trăm năm) | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |