Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường vào khu hành chính Vườn quốc gia Biđoúp-Núi bà - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại (từ cầu cầu qua suối Đa Chais - Đến hết đường) | 285.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
62 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường vào khu hành chính Vườn quốc gia Biđoúp-Núi bà - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ đầu đường (giáp đường QL 27C) - Đến cầu qua suối Đa Chais | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
63 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh rộng từ 3m trở lên còn lại tiếp giáp đường QL27C - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại (từ trên 200m - Đến hết đường) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
64 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh rộng từ 3m trở lên còn lại tiếp giáp đường QL27C - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
65 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Chais - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
66 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Chais - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
67 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Chais - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
68 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Chais - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 170. 35 tờ bản đồ số 12 | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
69 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
70 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
71 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại - | 285.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
72 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 46. 57 tờ bản đồ số 12 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
73 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM | Đường liên thôn Liêng Bông - Đạ Chais - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
74 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
75 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
76 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
77 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 196. 198 tờ bản đồ số 13 | 515.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
78 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Tro - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
79 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Tro - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
80 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Tro - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại - | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |