Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba nhà ông Sắc (thửa số 246, TBĐ số 25) - Ngã ba giáp đất nhà ông An Đông Anh 4 (thửa số 119, 291, TBĐ số 25) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba (sân bóng Chi Lăng II - III, thửa số 137, 138, TBĐ số 18) - Ngã ba đường đi Nam Hà (thửa số 228, 110, TBĐ số 31) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Hồ Bãi Công (thửa số 204, 205, TBĐ số 19) - Giáp xã Mê Linh | 399.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba nhà ông Hữu (thửa số 79, 80, TBĐ số 19) - Ngã ba đi xóm Hà Bắc (cạnh Nhà trẻ tổ dân phố Chi Lăng III, thửa số 76, 97, TBĐ số 17) | 399.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba xóm Hà Bắc (thửa số 140, TBĐ số 19) - Giáp xã Mê Linh (thửa số 1, 2, TBĐ số 16) | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba cổng nhà văn hóa tổ dân phố Bạch Đằng (thửa số 21, TBĐ số 38) - Ngã 3 đường liên tổ dân phố Bạch Đằng - Thăng Long (thửa số 211, 29, TBĐ số 43) | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Tổ dân phố cổng nhà văn hóa Ba Đình (thửa số 286, 288, TBĐ số 56) - Trường THPT Thăng Long (thửa số 254, 115, TBĐ số 56) | 1.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã 4 vào trường mầm non II (thửa số 14, TBĐ số 49) - Chùa Linh Ẩn (thửa số 139, TBĐ số 56) | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã 3 Chi Lăng I giáp đường nhựa (thửa số 276, 279, TBĐ số 32) - Hồ Bãi Công - Thành Công (thửa số 204, 205, TBĐ số 32) | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba đối diện cổng trường tiểu học Nam Ban I đường liên khu Trưng Vương - Thăng Long (thửa số 194, 197, TBĐ số 50) - Cổng vào tổ dân phố văn hóa Trưng Vương (Phân viện Nam Ban, thửa số 147, 151, TBĐ số 51) | 931.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Sau chợ Thăng Long đất nhà ông Thuấn (thửa số 351, 361, TBĐ số 36) - Hết đất nhà bà Lê Thị Trọng (thửa số 45, 118, TBĐ số 34) | 969.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Giáp trường tiểu học Nam Ban II (thửa số 70, TBĐ số 24) - Hồ Bãi Công tổ dân phố Thành Công (thửa số 168, 169, TBĐ số 24) | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba (cổng nhà văn hóa tổ dân phố Đông Anh I xuống sình 78 Đông Anh 1) - Trường tiểu học Nam Ban II | 2.744.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã 3 Đông Anh II (Nhà ông Biên, thửa số 26, 95, TBĐ số 25) - Ngã 3 Liên Do (thửa số 170, TBĐ 22) | 1.083.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã 4 Hùng Vương (thửa số 138, 132, TBĐ số 26) - Cầu Đông Anh 3 (thửa số 252, 253, TBĐ số 26) | 575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Giáp trường tiểu học Từ Liêm (thửa số 15,13, TBĐ số 14) - Hồ Từ Liêm (thửa số 378, 261, TBĐ số 14) | 575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba ĐT 725 (hết thửa số 99, TBĐ số 12) - Trường tiểu học Từ Liêm (thửa số 207, TBĐ số 14) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Trọn đường - Trọn đường | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã 3 nhà ông Quang bà Thảo (hết thửa số 294, TBĐ số 22) - Giáp xã Đông Thanh | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba nhà ông Liên Do (hết thửa số 294, TBĐ số 22) - Ngã 3 nhà ông Chu Lê Hoa (hết thửa số 35, 330, TBĐ số 234) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |