Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba Bưu Điện huyện (hết thửa số 331, TBĐ số 62) - Ngã tư Quyền Lưỡng hết đất ông Thăng (thửa số 366, TBĐ số 61) | 27.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Cầu Cổ Gia (thửa số 587, TBĐ số 63) - Ngã ba Bưu Điện Huyện (thửa số 331, TBĐ số 62) | 18.232.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Đường vào tổ 4 Văn Tâm (hết thửa số 367, TBĐ số 69) - Cầu Cổ Gia (thửa số 587, TBĐ số 63) | 13.127.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba Đoàn Kết (hết thửa số 201, TBĐ số 69) - Đường vào tổ 4 Văn Tâm (thửa số 367, TBĐ số 63) | 10.939.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba Gia Thạnh (hết thửa số 91, TBĐ số 73) - Ngã ba Đoàn Kết (thửa số 201, 289, TBĐ số 69) | 7.089.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Cống Xoan - Ngã ba Gia Thạnh (thửa số 91, 93, TBĐ số 73) | 4.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Bình Thạnh (thửa số 60, TBĐ số 80) - Cống Xoan (hết thửa số 562, TBĐ số 15 và hết thửa 6, TBĐ số 79) | 3.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba đường liên xã nhà bà Tuyết Hợi (thửa số 496, 594, TBĐ số 33) - Hồ bà Huân (thửa số 211, 248, TBĐ số 41) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba đường liên xã nhà bà Thảo (thửa số 439, 461, TBĐ số 33) - Nhà ông Lực (thửa số 285, 286, TBĐ số 20) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba nhà văn hóa Chi Lăng 1 (thửa số 337, 465, TBĐ số 33) - Nhà ông Trần Như Nhung (thửa số 459, 447, TBĐ số 20) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba nhà tình nghĩa (thửa số 297, 29, TBĐ số 41) - Đất nhà ông Nguyễn Xuân Hùng (thửa số 141, 142, TBĐ số 40) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã 4 trường Mầm non 2 (thửa số 128, 131, TBĐ số 49) - Ngã ba nhà ông Đỗ Văn Lộc (thửa số 256, 265, TBĐ số 56) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba TL 725 giáp trụ sở UBND TT Nam Ban (thửa số 339, 368, TBĐ số 56) - Giáp xã Gia Lâm (Cầu Treo) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba TL 725 nhà Trung -Thanh (thửa số 251, 252, TBĐ số 51) - Ngã ba nhà ông Toản - Thước (thửa số 246, 240, TBĐ số 51) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba Hồ Văn Bảo (thửa số 311, 241, TBĐ số 38) - Đỉnh dốc ông Tải (Thửa số 137, TBĐ số 43) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba TL 725 nhà Cúc, Ảnh (thửa số 100, 102, TBĐ số 25) - Ngã ba trường TH Nam Ban 2 (thửa số 127, 129, TBĐ số 24) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Cầu Đông Anh 3 (thửa số 237, 238, TBĐ số 08) - Giáp xã Mê Linh | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba TL 725 nhà văn hóa Từ Liêm 2 (thửa số 74, TBĐ số 14) - Giáp xã Mê Linh | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba TL 725 nhà Tình, Hải (thửa số 331, 194, TBĐ số 12) - Ngã ba TL 725 nhà văn hóa Từ Liêm 1 (thửa số 239, 246, TBĐ số 12) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba đất nhà ông Trần Quang Cải (thửa số 61, TBĐ số 11) - Hồ Từ Liêm 2 (thửa số 250, TBĐ số 15) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |