Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã 3 Đông Anh II (Nhà ông Biên, thửa số 26, 95, TBĐ số 25) - Ngã 3 Liên Do (thửa số 170, TBĐ 22) | 1.083.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã 4 Hùng Vương (thửa số 138, 132, TBĐ số 26) - Cầu Đông Anh 3 (thửa số 252, 253, TBĐ số 26) | 575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Giáp trường tiểu học Từ Liêm (thửa số 15,13, TBĐ số 14) - Hồ Từ Liêm (thửa số 378, 261, TBĐ số 14) | 575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu Tổ dân phố - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba ĐT 725 (hết thửa số 99, TBĐ số 12) - Trường tiểu học Từ Liêm (thửa số 207, TBĐ số 14) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba ĐT 725 nhà bà Nguyễn Thị Hoạt (hết thửa số 89, TBĐ số 2) - Ngã 3 nhà ông Trần Văn Cải (hết thửa số 47, TBĐ số 2) | 625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Ngã tư Nông trường 4 cũ (thửa số 134, TBĐ số 38) - Cầu Thanh Trì (giáp xã Đông Thanh) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Đỉnh dốc Công An (hết thửa số 28, 90, TBĐ số 57) - Ngã ba Chi Lăng 2 (đi xã Nam Hà - thác voi) (thửa số 301, 336, TBĐ số 57) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Cổng chùa Linh Ẩn (thửa số 42, TBĐ số 57) - Đỉnh dốc công an (thửa số 28, 90, TBĐ số 57) | 740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Bùng binh đường ĐT 725 (thửa số 194, TBĐ số 56) - Cổng chùa Linh Ẩn (thửa số 44, TBĐ số 57) | 2.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Ngã 3 Chi Lăng II (đi xã Nam Hà và Thác Voi) (thửa số 03, TBĐ số 31) - Dốc Võng (giáp xã Nam Hà) (thửa số 113, TBĐ số 31) | 430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba vào xóm Bắc Hà (Chi Lăng III) (thửa số 300, 253, TBĐ số 32) - Ngã 3 Chi Lăng II (giáp xã Nam Hà và Thác Voi) (thửa số 147, TBĐ số 31) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Ngã 4 Nông trường 4 cũ (thửa số 33, 35, TBĐ số 37) - Ngã ba đường vào xóm Bắc Hà (Chi Lăng III) (thửa số 04, TBĐ số 32) | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Ngã 4 Hùng Vương (thửa số 209, 26, TBĐ số 23) - Giáp xã Đông Thanh | 931.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba Đông Từ (thửa số 146, TBĐ số 23) - Ngã 4 Hùng Vương (thửa số 141, 400, TBĐ số 23) | 931.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba cổng văn hóa Ba Đình - Gia Lâm (cầu Thác Voi) | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Nam Ban | Ngã 4 (nông trường 4 cũ) - Trụ sở UBND Thị trấn Nam Ban hiện nay (ngã ba cổng tổ dân phố văn hóa Ba Đình) | 7.700.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Nam Ban | Cầu Xay xát (thửa số 281 và 267, TBĐ số 36) - Ngã 4 đường đi vào khu Chi Lăng - Thành Công (ngã tư nông trường 4 cũ) | 6.602.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Nam Ban | Hết Trạm biến thế điện Thị trấn Nam Ban - Cầu Xay xát (hết thửa 282 và 266, TBĐ số 36) | 9.896.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Nam Ban | Ngã ba đường Đông Anh II (ông Viên) - Trạm biến thế điện Thị trấn Nam Ban | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - Thị trấn Nam Ban | Vườn chè (thửa số 60, TBĐ số 25) - Ngã ba Đông Anh II (ông Viên) | 9.896.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |