Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - Thị Trấn Đinh Văn | Vật liệu xây dựng sang (hết thửa số 148, TBĐ số 62 - Mương Tiêu | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
162 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - Thị Trấn Đinh Văn | Trọn đường - Trọn đường | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
163 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - Thị Trấn Đinh Văn | Đường Khu Trung Tâm Thương Mại lô R41 - Lô B21, B8, I 18, H19, R20, G1 | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
164 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - Thị Trấn Đinh Văn | Hết đất nhà ông Lanh (hết thửa số 291, TBĐ số 62) - Mương Tiêu | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
165 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Nguyễn Văn Quế (thửa số 102, TBĐ số 62) - Nhà ông Hòa bến xe (thửa số 172, TBĐ số 63) | 1.453.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
166 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba hết đất nhà ông Trần Đức Hải (thửa số 331, TBĐ số 62) - Kênh Tiêu | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
167 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Thạnh đến (từ thửa số 334, 336, TBĐ số 62) - Giáp đất ông Cảnh (Hết thửa số 262, 274, TBĐ số 62) | 1.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
168 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Tân Hà | Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m - | 153.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
169 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Tân Hà | Còn lại - | 162.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
170 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Tân Hà | Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m - | 180.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
171 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Đan Phượng I - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đường thôn Văn Minh: Từ giáp xã Tân Văn tới Cầu Khỉ đi Đức Trọng - | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
172 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Đan Phượng I - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ ĐT 725 - đến bãi đã thôn Phúc Thọ II (từ thửa 309 đến thửa 01, tờ bản đồ số 24) | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
173 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Đan Phượng I - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ hết đất ông Thông (hết thửa 575) - đến đường đi xã Đan Phượng | 273.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
174 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Đan Phượng I - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ ĐT 725 (thửa 360, tờ bản đồ số 25) tới đất ông Thông (thửa 575, tờ bản đồ số 24) - | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
175 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Đức - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ cổng văn hóa thôn Tân Đức (thửa 58, tờ bản đồ số 28) vào 200 m tới giáp thôn Phúc Thọ 2 (thửa 35, tờ bản đồ số 28) - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
176 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Đức - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ hết thửa 137, tờ bản đồ số 05 vào 200m - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
177 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Đức - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ đường đi Hoài Đức - đến 300 m (hết nhà ông Lân) - từ thửa 185, tờ bản đồ số 05 đến hết thửa 192, tờ bản đồ số 25 và thửa 424, tờ bản đồ số 04 | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
178 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Thạch Thất I - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ nhà ông Thành - đến đường thôn Thạch Thất I (nhà ông Đĩnh) (thửa 391, tờ bản đồ số 10 đến thửa 288, tờ bản đồ số 09) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
179 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Thạch Thất I - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ nhà ông Đức vào 200 m - đến giáp thôn Thạch Tân | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
180 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Thạch Thất I - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ cổng văn hóa thôn Liên Trung tới giáp thôn Thạch Tân - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |