Trang chủ page 100
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 5 (Quy hoạch chợ mới): - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 479, TBĐ 37 - Hết thửa số 60, TBĐ 41 | 8.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1982 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lý Tự Trọng - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 468, TBĐ 37 - Hết thửa số 107, TBĐ 41 | 22.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1983 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phan Bội Châu - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 93, TBĐ 41 - Hết thửa số 107, TBĐ 41 | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1984 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị Trấn Mađaguôi | Đường số 5 - Đường Bùi Thị Xuân (thửa số 341, TBĐ 36) | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1985 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị Trấn Mađaguôi | Đường Hai Bà Trưng (thửa số 136, TBĐ 41) - Đường số 5 (Quy hoạch chợ mới - thửa số 476 và 482, TBĐ 37) | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1986 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Nguyễn Khuyến - Đường Hai Bà Trưng | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1987 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hai Bà Trưng - Thị Trấn Mađaguôi | Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Phan Bội Châu | 16.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1988 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hai Bà Trưng - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Hùng Vương - Giáp đường Nguyễn Tri Phương | 28.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1989 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Trương Định - Thị Trấn Mađaguôi | Đường Nguyễn Tri Phương - Giáp đường Phan Bội Châu | 18.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1990 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Trương Định - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Hùng Vương - Giáp đường Nguyễn Tri Phương | 19.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1991 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Phú - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Nguyễn Trãi (thửa số 380 và 434, TBĐ 37) - Ranh giới xã Mađaguôi | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1992 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Phú - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Hùng Vương (thửa số 385 và 406, TBĐ 37) - Giáp đường Nguyễn Trãi | 6.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1993 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Quốc lộ 20 - Thị Trấn Mađaguôi | Km 84 (thửa số 81, TBĐ 268c - Ranh giới xã Hà Lâm | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1994 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Quốc lộ 20 - Thị Trấn Mađaguôi | Cống Trạm dừng chân Suối Hồng (thửa số 39, TBĐ 315b và thửa số 10 + 47, TBĐ 34 - Km 84 (thửa số 69, TBĐ 268c | 2.124.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1995 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Quốc lộ 20 - Thị Trấn Mađaguôi | Cống Trạm biến thế (thửa số 04, TBĐ 35 và thửa số 19, TBĐ 315c) - Cống Trạm dừng chân Suối Hồng (thửa số 37, TBĐ 315b và thửa số 06, TBĐ 34) | 3.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1996 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - Thị Trấn Mađaguôi | Cống UBND thị trấn (thửa số 194 và 247, TBĐ 37) - Cống Trạm biến thế (thửa số 16, TBĐ 315c và thửa số 17, TBĐ 35) | 8.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1997 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - Thị Trấn Mađaguôi | Trung tâm Văn hóa (thửa số 117, TBĐ 41 và thửa số 498, TBĐ 37) - Cống gần UBND thị trấn (thửa số 193 và 414, TBĐ 36) | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1998 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - Thị Trấn Mađaguôi | Cầu Trắng (thửa số 198 và 212, TBĐ 44) - Giáp Trung tâm Văn hóa (thửa số 79 và 157, TBĐ 41) | 6.935.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1999 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp ranh tỉnh Đồng Nai (thửa số 114 và 148, TBĐ 338c) - Cầu Trắng (thửa số 229 và 424, TBĐ 44) | 3.374.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2000 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - Xã Phước Lộc | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được. - | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |