Trang chủ page 108
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2141 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hà Huy Tập - Phường 3 | Trần Phú, thửa 68, 69, TBĐ 05 - Tu viện Đa Minh, thửa 146, 135, TBĐ 10 | 30.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2142 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đống Đa - Phường 3 | Thửa 477, 7115, TBĐ 29 - Thửa 48, TBĐ 18 và thửa 45, TBĐ 17 | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2143 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đống Đa - Phường 3 | Đường Ba Tháng Tư, thửa 171, TBĐ 29 - Ga cáp treo, thửa 243, TBĐ 29 | 19.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2144 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đống Đa - Phường 3 | Đường Ba Tháng Tư, thửa 171, 124, TBĐ 29 - Hết đài phát sóng, thửa 160, 164, TBĐ 29 | 20.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2145 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đèo Prenn - Phường 3 | Ngã ba Mimosa - Prenn - Cầu Prenn | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2146 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đèo Prenn - Phường 3 | Ngã ba đường Ba Tháng Tư - Đống Đa - Ngã ba Mimosa - Prenn | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2147 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đặng Thái Thân - Phường 3 | Trọn đường - | 13.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2148 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Chu Văn An - Phường 3 | Trọn đường - | 22.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2149 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Bà Triệu - Phường 3 | Trọn đường - | 38.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2150 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ba Tháng Tư - Phường 3 | Trọn đường - | 38.165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2151 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | An Bình - Phường 3 | Trọn đường - | 11.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2152 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | La Sơn Phu Tử - Phường 2 | Thửa 02, TBĐ 3 - Thửa 10, TBĐ 3 | 27.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2153 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch: Phan Đình Phùng- Hai Bà Trưng: - Phường 2 | Đường quy hoạch có lộ giới 3m (mặt đường 3m) - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2154 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch: Phan Đình Phùng- Hai Bà Trưng: - Phường 2 | Đường quy hoạch có lộ giới 5m (mặt đường 3m) - | 23.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2155 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch: Phan Đình Phùng- Hai Bà Trưng: - Phường 2 | Đường quy hoạch có lộ giới 6m (mặt đường 4m) - | 26.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2156 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch: Phan Đình Phùng- Hai Bà Trưng: - Phường 2 | Đường quy hoạch có lộ giới 10m - | 29.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2157 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch: Công viên Văn hóa và Đô thị - Phường 2 | Đường nội bộ quy hoạch - | 25.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2158 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch: Phan Đình Phùng - Nguyễn Công Trứ - Phường 2 | Đường quy hoạch có lộ giới 6m - | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2159 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch: Phan Đình Phùng - Nguyễn Công Trứ - Phường 2 | Đường quy hoạch có lộ giới 10m - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2160 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch: Phan Đình Phùng - Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Trọn đường - | 31.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |