Trang chủ page 109
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2161 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 2 | Phan Đình Phùng, thửa 35, TBĐ 17 - Ngã ba Xô Viết Nghệ Tĩnh-Nguyễn Công Trứ, hết thửa 1, TBĐ 17 | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2162 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Võ Thị Sáu - Phường 2 | Trọn đường - | 15.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2163 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tô Ngọc Vân - Phường 2 | Hết nhà 142 Tô Ngọc Vân, thửa 156, TBĐ 13 - Cuối đường, thửa 10 TBĐ 3 | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2164 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm tập thể bưu điện - Phường 2 | Giáp đường Bùi Thị Xuân - Thông Thiên Học (Thửa 221, 202, TBĐ 2) - Hết thửa gốc 196, TBĐ 2 | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2165 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Thông Thiên Học - Phường 2 | Thửa 84, 116, TBĐ 02 - Thửa 144, 192, TBĐ 1 | 22.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2166 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Thông Thiên Học - Phường 2 | Bùi Thị Xuân, thửa 533 TBĐ 21, P8 và thửa 221 TBĐ 2, P2) - Thửa 87, 117, TBĐ 02, P2 | 25.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2167 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phan Đình Phùng - Phường 2 | Thửa 347, TBĐ 06 và thửa 32, TBĐ 10 - La Sơn Phu Tử, thửa 35 TBĐ 17 và thửa 1, TBĐ 3 | 51.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2168 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phan Đình Phùng - Phường 2 | Từ ngã ba Trương Công Định, thửa 233, 270, TBĐ 13 - Hết thửa 40, TBĐ 10 và thửa 348, TBĐ 10 | 65.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2169 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Thửa 44, TBĐ 13 và thửa 432, TBĐ 10 - Thửa 392, TBĐ 6 và thửa 58, TBĐ 10 | 29.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2170 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Khu Hòa Bình - Đường lên nhà thờ Tin Lành,thửa 293,TBĐ 03, P1 và hết khách sạn Á Đông, thửa 46, TBĐ 13, P2 | 35.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2171 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Thị Nghĩa - Phường 2 | Thửa 34, 348, TBĐ 12 - Thửa 28, TBĐ 8 và thửa 7039, TBĐ 18 | 19.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2172 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Thị Nghĩa - Phường 2 | Bùi Thị Xuân (khách sạn Gold Valley, thửa 11, TBĐ 19) và thửa 79, TBĐ 12 - Hết lô I1 KQH công viên văn hóa và đô thị, thửa 36, 218, TBĐ 12 | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2173 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Lương Bằng - Phường 2 | Phan Đình Phùng - An Dương Vương | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2174 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Công Trứ - Phường 2 | Thửa 61, TBĐ 01 - Xô Viết Nghệ Tĩnh, thửa 1, TBĐ 17 | 27.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2175 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Công Trứ - Phường 2 | Từ nhà số 47 (số cũ 3G) Nguyễn Công Trứ, thửa 22, TBĐ 21 - Hết thửa 62, TBĐ 01 | 31.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2176 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mai Hoa Thôn - Phường 2 | Trọn đường - | 11.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2177 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lý Tự Trọng - Phường 2 | Trọn đường - | 30.464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2178 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đinh Tiên Hoàng - Phường 2 | Trọn đường: bên tiếp giáp với khuôn viên đất Đồi Cù - | 26.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2179 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đinh Tiên Hoàng - Phường 2 | Trọn đường: bên kia đường đối diện với khuôn viên đất Đồi Cù - | 33.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2180 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Cổ Loa - Phường 2 | Trọn đường - | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |