Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường hẻm Tổ dân phố 5C (hẻm Việt Hà) - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (thửa 19, TBĐ 20a) - đến hết đường | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
202 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường hẻm Tổ dân phố 10 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường 30/4 (thửa 68, TBĐ 08) - đến hết đường | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
203 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường hẻm cạnh trường Lê Lợi (DF1) - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường 30/4 - đến giáp Kênh | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
204 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường hẻm Tổ dân phố 4B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường 30/4 (thửa 395 và thửa 396, TBĐ 07) - đến giáp đường DX8 (thửa 372, TBĐ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
205 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường hẻm ông Tuyển Tổ dân phố 10 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường Phạm Văn Đồng - đến hết đường | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
206 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường vào Hội trường Tổ dân phố 3C - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường Phạm Ngọc Thạch - đến giáp đường Điện Biên Phủ | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
207 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 3B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường Lò gạch (thửa 962, TBĐ 22) - đến giáp đường Quang Trung Nhánh 1 (thửa 518, TBĐ 25) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
208 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường vào Hội trường Tổ dân phố 3B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường Quang Trung - đến hết đường NA6 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
209 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Các đường khác - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Đường hẻm Tổ dân phố 2D (thửa số 552, TBĐ 21a) - đến hết đường (thửa 461, TBĐ 21a) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
210 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường DX7 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường Hùng Vương (thửa 224, TBĐ 10d) - đến giáp đường DF 2 (thửa 266, TBĐ 07) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
211 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Quang Trung (nhánh 2) - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ ngã ba nghĩa địa đi hết đất ông Hùng - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
212 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Võ Thị Sáu- THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Đường Võ Thị Sáu (trọn đường) - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
213 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường kênh NN3 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường 26/3 đi đường 30 tháng 4 (ĐT.725) - đến giáp kênh NN4(Đường cạnh nhà ông Nguyễn Minh Phụng) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
214 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường kênh NN7 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp kênh N6-8 - Đến giáp kênh Nam | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
215 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | đoạn Đường lò gạch từ kênh mương - Đến Tổ dân phố 7 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
216 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 4D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | từ giáp đường 30 tháng 4 (ĐT.725) - Đến hết đường (Giáp đất ông Tuân) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
217 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường hẻm Tổ dân phố 4B, 4C, 10 - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp trường Lê Lợi - đến đường Phạm Văn Đồng (đường đi xã Quốc Oai), cạnh hộ ông Hiếu và Hộ ông Điển. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
218 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường hẻm Tổ dân phố 4A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường 26/3 - Đến hết đường cạnh nhà ông Hoàng Hữu Linh | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
219 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | đoạn từ giáp đường 26/3 - đi đường 30/4 (ĐT.725) | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
220 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 4B+4C - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | từ giáp đường 30 tháng 4 (ĐT.725) - Đến hết đường (hẻm cạnh ông Viết Chu) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |