Trang chủ page 111
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2201 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tô Vĩnh Diện - Phường 6 | Trọn đường - | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2202 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Thi Sách - Phường 6 | Trọn đường - | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2203 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tản Đà - Phường 6 | Trọn đường - | 24.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2204 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phan Đình Giót - Phường 6 | Trọn đường - | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2205 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phạm Ngọc Thạch - Phường 6 | Đoạn còn lại - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2206 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phạm Ngọc Thạch - Phường 6 | Trung tâm y tế dự phòng - Đầu đường Thi Sách | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2207 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phạm Ngọc Thạch - Phường 6 | Hải Thượng - Trung tâm y tế dự phòng thửa 371, TBĐ 22 | 23.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2208 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn An Ninh - Phường 6 | Trọn đường - | 9.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2209 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường quanh trường Lam Sơn - Phường 6 | Ngô Quyền - Ngô Quyền | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2210 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ngô Quyền - Phường 6 | Giáp nhà số 43 Ngô Quyền (Phan Đình Giót) sau thửa 107, TBĐ 11 và thửa 74, TBĐ 11 - Cuối đường | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2211 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ngô Quyền - Phường 6 | Đầu đường - Hết nhà số 43 Ngô Quyền (Phan Đình Giót) thửa 107, 74, TBĐ 11 | 18.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2212 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mai Hắc Đế - Phường 6 | Trọn đường - | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2213 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lê Thánh Tôn - Phường 6 | Đoạn còn lại (đường cụt) thửa 159, 161, TBĐ 5 - | 8.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2214 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lê Thánh Tôn - Phường 6 | Đầu đường - Dã Tượng | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2215 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | La Sơn Phu Tử - Phường 6 | Trọn đường - | 27.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2216 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Kim Đồng - Phường 6 | Trọn đường - | 13.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2217 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm 56 Hải Thượng - Phường 6 | Hải Thượng, thửa 94, 11, TBĐ 24 - Cuối đường | 19.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2218 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hải Thượng - Phường 6 | Cầu Hải Thượng - Cuối đường | 35.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2219 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm số 3 Hai Bà Trưng - Phường 6 | Hai Bà Trưng, thửa 75, 73, TBĐ 24 - Cuối đường | 23.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2220 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hai Bà Trưng - Phường 6 | Đoạn còn lại - | 29.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |