Trang chủ page 112
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2221 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hai Bà Trưng - Phường 6 | Tản Đà - La Sơn Phu Tử | 42.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2222 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hai Bà Trưng - Phường 6 | Hải Thượng - Tản Đà | 47.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2223 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Dã Tượng - Phường 6 | Trọn đường - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2224 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch Nguyễn Khuyến - Phường 5 | Đường quy hoạch có lộ giới 4m (mặt đường 4m) - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2225 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch Nguyễn Khuyến - Phường 5 | Đường quy hoạch có lộ giới 10m (mặt đường 6m) - | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2226 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch: Hoàng Diệu - Phường 5 | Đường quy hoạch có lộ giới 6m - | 9.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2227 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch: Hoàng Diệu - Phường 5 | Đường quy hoạch có lộ giới 8m - | 11.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2228 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch: Hoàng Diệu - Phường 5 | Đường quy hoạch có lộ giới 12m - | 15.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2229 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch: Hàn Thuyên - Phường 5 | Đường quy hoạch có lộ giới 8m - | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2230 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch: Hàn Thuyên - Phường 5 | Đường quy hoạch có lộ giới 12m - | 8.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2231 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Yết Kiêu - Phường 5 | Trọn đường - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2232 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Yagout - Phường 5 | Trọn đường - | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2233 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Y Dinh - Phường 5 | Trọn đường - | 5.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2234 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Văn Côi - Phường 5 | Trọn đường - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2235 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Nhật Duật - Phường 5 | Trọn đường - | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2236 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Bình Trọng - Phường 5 | Ngã ba Hàn Thuyên (Đoạn còn lại) - Lê Lai | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2237 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Bình Trọng - Phường 5 | Đầu đường - Ngã ba Hàn Thuyên thửa 154, TBĐ 26 và thửa 10, TBĐ 26 | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2238 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tô Ngọc Vân - Phường 5 | Cầu Lê Quý Đôn - Cầu Hải Thượng | 11.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2239 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Thánh Tâm - Phường 5 | Thửa 110, TBĐ 30 - Thửa 118, TBĐ 30 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2240 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Thượng Hiền - Phường 5 | Trọn đường - | 9.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |