Trang chủ page 114
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2261 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường vào Tà Nung - Phường 5 | Ngã ba Tà Nung thửa 44, 76, TBĐ 10 - Ngã ba đường vào ban quản lý rừng Tà Nung | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2262 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đặng Thùy Trâm - Phường 5 | Suối Cam Ly - Đường Hoàng Diệu (Thửa 166, TBĐ 26) | 20.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2263 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đa Minh - Phường 5 | Trọn đường - | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2264 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Gio An - Phường 5 | Trọn đường - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2265 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Dã Tượng - Phường 5 | Trọn đường - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2266 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Cam Ly - Phường 5 | Ngã 3 Tà Nung (ĐT 725) thửa 44, 76, TBĐ 10 - Cầu Cam Ly | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2267 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | An Tôn - Phường 5 | Trọn đường - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2268 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường nội bộ khu quy hoạch Bà Triệu - Phường 4 | Trọn đường - | 29.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2269 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường khu quy hoạch: C5 Nguyễn Trung Trực - Phường 4 | Trọn đường - | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2270 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch dân cư An Sơn - Phường 4 | Đường quy hoạch có lộ giới 5 m - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2271 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch dân cư An Sơn - Phường 4 | Đường quy hoạch có lộ giới 10 m - | 13.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2272 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch dân cư An Sơn - Phường 4 | Đường quy hoạch có lộ giới 16 m - | 17.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2273 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hoa Đỗ Quyên - Phường 4 | Đường Hoa Phượng Tím (ngã 3 dự án KND bán đảo - Công Ty CP Sacom Tuyền Lâm) - Cầu bê tông giáp đường cao tốc Liên Khương -Prenn | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2274 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hoa Phượng Tím - Phường 4 | Ngã ba Sacom - Dự án KDL Đá Tiên - Công Ty CP Du lịch sinh thái Phương Nam | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2275 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hoa Hoàng Anh - Phường 4 | Dự án KND Hoàng Gia- CTCP Lý Khương - Dự án KDL Đá Tiên - CT TNHH Đào Nguyên | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2276 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hoa Hồng - Phường 4 | Đường Trần Thánh Tông - Dự án KDL đường Hầm Đất Sét - Công Ty Cổ Phần Sao Đà Lạt | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2277 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hoa Cẩm Tú Cầu - Phường 4 | Đường Trần Thánh Tông - Đường Trúc Lâm Yên Tử | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2278 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu du lịch hồ Tuyền Lâm: Đường chính nhánh phải (đoạn đường đã được trải nhựa) - Phường 4 | Trần Thánh Tông, thửa 32, TBĐ 31 - Công ty Cổ phần Sao Đà Lạt | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2279 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Triệu Việt Vương - Phường 4 | Sau thửa 12, 13, TBĐ 23) - Thửa 10, 21, TBĐ 31 | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2280 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Triệu Việt Vương - Phường 4 | Dinh III, nhà số 8, nhà số 3 (sau thửa 73, TBĐ 40 và thửa 150, TBĐ 3) - An Sơn (thửa 12, 13, TBĐ 23) | 20.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |