Trang chủ page 115
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2281 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Triệu Việt Vương - Phường 4 | Lê Hồng Phong, thửa 19, TBĐ 3 và thửa 38, TBĐ 41 - Dinh III, nhà số 8, nhà số 3 (hết thửa 73, TBĐ 40 và thửa 150, TBĐ 3) | 19.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2282 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Thánh Tông - Phường 4 | Thửa 32, TBĐ 31, phường 3 - Thiền Viện Trúc Lâm (đầu thửa 8, TBĐ 12, P4 và thửa 53, TBĐ 31, P3) | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2283 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm 25 Trần Phú (giáp trường cao đẳng Kinh Tế Lâm Đồng) - Phường 4 | Trần Phú, Thửa 1, 3, TBĐ 56 - Cổng sau khách sạn Sami, hết thửa 4 TBĐ 56 | 35.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2284 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Phú - Phường 4 | Giáp Công ty cổ phần Địa Ốc Đà Lạt (thửa 204, 208, TBĐ 7) - Ngã 4 vòng xoay Hoàng Văn Thụ-Trần Lê | 47.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2285 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Lê - Phường 4 | Trọn đường - | 48.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2286 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Thiện Ý - Phường 4 | Trọn đường - | 13.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2287 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Thiện Mỹ - Phường 4 | Trọn đường - | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2288 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trường Chinh - Phường 4 | Đường Trần Phú (Thửa 110, TBĐ 53) - Đường Đoàn Thị Điểm (Thửa 70, TBĐ 53) | 34.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2289 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Quanh Hồ Hạt Đậu - Phường 4 | Trần Phú, thửa 14, TBĐ 38 - Trần Lê, thửa 3, TBĐ 38 | 44.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2290 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Quanh trường Cao Đẳng Nghề - Phường 4 | Trọn đường - | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2291 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Pasteur: Trọn đường - Phường 4 | Trọn đường - | 27.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2292 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Viết Xuân - Phường 4 | Trọn đường - | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2293 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Trung Trực - Phường 4 | Trọn đường - | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2294 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ngô Thì Sỹ - Phường 4 | Thửa 63, TBĐ 42 và thửa 180, TBĐ 2 - Thửa 60, TBĐ 2 và thửa 61, TBĐ 42 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2295 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ngô Thì Sỹ - Phường 4 | Đầu đường (thửa 80, TBĐ 37 và thửa 19, TBĐ 3) - Nhà 27E/1 (nhà ông Hoàng Trọng Huấn) thửa 65, TBĐ 42 và thửa 181, TBĐ 2 | 12.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2296 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ngô Thì Nhậm - Phường 4 | Trọn đường - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2297 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch Mạc Đỉnh Chi - Phường 4 | Đường quy hoạch có lộ giới 8m - | 22.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2298 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch Mạc Đỉnh Chi - Phường 4 | Đường quy hoạch có lộ giới 12m - | 25.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2299 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mạc Đĩnh Chi - Phường 4 | Sau thửa 127, 152, TBĐ 46 - Khu quy hoạch Mạc Đỉnh Chi | 22.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2300 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mạc Đĩnh Chi - Phường 4 | Đường 3 tháng 2 (thửa 136, TBĐ 46 và thửa 75, TBĐ 46) - Vào 200 mét, hết nhà số 25, nhà số 10 (thửa 127, 152, TBĐ 46) | 27.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |