Trang chủ page 119
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2361 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Cù Chính Lan - Phường 8 | Cù Chính Lan (thửa 533, 534, TBĐ 9) - Thửa 100, 148, TBĐ 9 | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2362 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Cù Chính Lan - Phường 8 | Trọn đường - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2363 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Cách Mạng Tháng Tám - Phường 8 | Trọn đường - | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2364 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Bùi Thị Xuân - Phường 8 | Ngã ba Thông Thiên Học, thửa 533, TBĐ 21 - Ngã năm Đại học, thửa 353, TBĐ 21 | 44.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2365 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường khu quy hoạch tái định cư Nguyễn Hoàng - Phường 7 | Trọn đường - | 5.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2366 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường KQH phân khu D, Trung tâm Văn hóa - Thể thao tỉnh Lâm Đồng - Phường 7 | Trọn đường - | 18.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2367 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường khu tái định cư Bệnh viện Nhi Lâm Đồng - Phường 7 | Trọn đường - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2368 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 7 | Lê Thị Riêng - Cuối đường | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2369 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 7 | Ngã ba Cao Bá Quát (từ thửa 474, 575, TBĐ 23) - Lê Thị Riêng | 20.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2370 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 7 | Cuối đường Phan Đình Phùng (thửa 35, TBĐ 17 và thửa 584, TBĐ 30) - Ngã ba Cao Bá Quát (hết thửa 568, 574, TBĐ 23) | 21.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2371 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Thánh Mẫu - Phường 7 | Thửa 432 và sau thửa 890, TBĐ 22 - Thửa 9, TBĐ 7, P8 và thửa 920, TBĐ 8, P8 | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2372 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Thánh Mẫu - Phường 7 | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngã ba Châu Văn Liêm (hết thửa 873, 890, TBĐ 22) | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2373 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tô Vĩnh Diện - Phường 7 | Trọn đường - | 11.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2374 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tô Hiệu - Phường 7 | Thánh Mẫu - Ngã ba nhánh ra Xô Viết Nghệ Tĩnh (thửa 674, 691, TBĐ 23) | 8.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2375 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Siêu - Phường 7 | Ngã ba Bạch Đằng (từ thửa 546, 610, TBĐ 24) - Cuối đường | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2376 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Siêu - Phường 7 | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngã ba Bạch Đằng (thửa 546, 610, TBĐ 24) | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2377 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyên Phi Ỷ Lan - Phường 7 | Trọn đường - | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2378 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Hoàng - Phường 7 | Trọn đường - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2379 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Lê Thị Riêng - Phường 7 | Trọn đường - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2380 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Kim Thạch - Phường 7 | Trọn đường - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |