Trang chủ page 127
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2521 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 9 | - | 1.200.000 | 960.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2522 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 8 | - | 1.200.000 | 960.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2523 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 7 | - | 1.200.000 | 960.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2524 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 6 | - | 1.200.000 | 960.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2525 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 5 | - | 1.200.000 | 960.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2526 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 4 | - | 1.200.000 | 960.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2527 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 3 | - | 1.200.000 | 960.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2528 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 2 | - | 1.200.000 | 960.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2529 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 1 | - | 1.200.000 | 960.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2530 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xã Trạm Hành | - | 250.000 | 200.000 | 125.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2531 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Trường | - | 250.000 | 200.000 | 125.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2532 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Thọ | - | 250.000 | 200.000 | 125.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2533 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xã Tà Nung | - | 250.000 | 200.000 | 125.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2534 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 12 | - | 540.000 | 432.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2535 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 11 | - | 540.000 | 432.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2536 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 10 | - | 540.000 | 432.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2537 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 9 | - | 540.000 | 432.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2538 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 8 | - | 540.000 | 432.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2539 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 7 | - | 540.000 | 432.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2540 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 6 | - | 540.000 | 432.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |