Trang chủ page 134
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2661 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 966 Quốc lộ 20 cạnh thửa 715, TBĐ 83 và hẻm cạnh thửa 666, TBĐ 83 - Giáp thửa 359, TBĐ 87 và hẻm 1025 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 218, TBĐ 86) | 11.286.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2662 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 639, TBĐ 83 và giáp cây xăng Liên Nghĩa - Hẻm 966 Quốc lộ 20 và hẻm cạnh thửa 666, TBĐ 83 | 10.926.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2663 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Cổng văn hóa cụm 1 và hẻm 1155 Quốc lộ 20 - Hết thửa 639, TBĐ 83 và hết cây xăng Liên Nghĩa | 10.764.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2664 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 - Cổng văn hóa cụm 1 và hẻm 1155 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 320, TBĐ 101 | 10.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2665 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp xã Phú Hội - Đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 137, TBĐ 100) | 10.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2666 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xã Trạm Hành | - | 40.000 | 32.000 | 20.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2667 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Trường | - | 40.000 | 32.000 | 20.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2668 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Thọ | - | 40.000 | 32.000 | 20.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2669 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xã Tà Nung | - | 40.000 | 32.000 | 20.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2670 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 12 | - | 60.000 | 48.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2671 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 11 | - | 60.000 | 48.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2672 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 10 | - | 60.000 | 48.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2673 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 9 | - | 60.000 | 48.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2674 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 8 | - | 60.000 | 48.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2675 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 7 | - | 60.000 | 48.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2676 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 6 | - | 60.000 | 48.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2677 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 5 | - | 60.000 | 48.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2678 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 4 | - | 60.000 | 48.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2679 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 3 | - | 60.000 | 48.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2680 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Phường 2 | - | 60.000 | 48.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |