Trang chủ page 138
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2741 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Nguyễn Tuân (cạnh ngã ba tịnh thất Hương An) | 5.111.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2742 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 595 Quốc lộ 20 - Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 340, TBĐ 28 - Giáp thửa 355, TBĐ 28; đến đường Nguyễn Tuân | 2.888.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2743 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm cạnh UBND huyện và Ngân hàng Công thương - Trọn đường | 5.966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2744 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 496 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 153, TBĐ 43) - Trọn đường | 6.042.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2745 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 564 Quốc lộ 20 (trước cây xăng Vật Tư) - Phan Đăng Lưu và đến hết thửa 535, TBĐ 43 | 8.664.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2746 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 124, TBĐ 48 - Phan Đăng Lưu (cạnh thửa 80, TBĐ 48) | 1.729.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2747 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 773 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 639, TBĐ 71 - Hết thửa 710, TBĐ 71 | 3.059.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2748 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 73, TBĐ 73 - Hết thửa 431, TBĐ 73 | 2.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2749 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 76 và 104, TBĐ 73 - Hết thửa 106, TBĐ 73 | 2.679.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2750 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 10, TBĐ 69 - Giáp thửa 106, TBĐ 73 | 2.679.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2751 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 30, TBĐ 73 - Hết thửa 416, TBĐ 73 | 2.679.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2752 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 06, TBĐ 69 - Giáp thửa 121, TBĐ 73 | 3.249.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2753 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 831 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 77, TBĐ 69 và giáp thửa 157, TBĐ 73 - Ngô Mây - cạnh thửa 110, TBĐ 69 | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2754 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 831 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa số 31, TBĐ 69 - Hết thửa 77, TBĐ 69 và hết thửa 157, TBĐ 73 | 3.287.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2755 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 774 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Phạm Hùng - cạnh thửa 291, TBĐ 48 - Ngã ba đối diện thửa 182, TBĐ 47 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2756 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 774 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 12, TBĐ 50 - Phạm Hùng (cạnh thửa 898, TBĐ 48); đến giáp thửa 64, TBĐ 50; đến hết thửa 298, 570, 1106, 709, TBĐ 48 | 2.299.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2757 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Hẻm Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Cạnh thửa 66, TBĐ 69 - Hết thửa 78, TBĐ 69 | 2.698.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2758 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 832 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 104, TBĐ 51 - Ngã ba cạnh thửa 869, TBĐ 51 | 2.299.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2759 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 832 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 239, TBĐ 51 - Hết thửa 246, TBĐ 51 | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2760 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 895 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Cạnh thửa 116, TBĐ 69 - Thửa 242, TBĐ 69 | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |