Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Păng Tiêng tiếp giáp đường ĐT 726 - XÃ LÁT | Đường đất đường đá cấp phối rộng từ 3 m trở lên - | 235.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
322 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Păng Tiêng tiếp giáp đường ĐT 726 - XÃ LÁT | Đường bê tông rộng từ 3m trở lên - | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
323 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Ma Rừng Lữ Quán - Đường thôn Đạ Nghịt tiếp giáp Đường ĐT 726 - XÃ LÁT | Đoạn từ khu du lịch La An - đến tiếp giáp đường Trường Sơn Đông | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
324 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Ma Rừng Lữ Quán - Đường thôn Đạ Nghịt tiếp giáp Đường ĐT 726 - XÃ LÁT | Đoạn giáp ngã 5 Đạ Nghịt - đến hết khu du lịch La An | 814.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
325 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Số 1 Tiểu khu 227A - Đường thôn Đạ Nghịt tiếp giáp Đường ĐT 726 - XÃ LÁT | Đoạn từ ngã 5 Đạ Nghịt đường đi vào Tiểu khu 227A (nhánh 2, thửa 96 và thửa 109, TBĐ 64 HTHSĐC - đến thửa 169, TBĐ 64 và thửa 15, TBĐ 72 HTHSĐC | 690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
326 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Số 1 Tiểu khu 227A - Đường thôn Đạ Nghịt tiếp giáp Đường ĐT 726 - XÃ LÁT | Đoạn từ ngã 5 Đạ Nghịt đường đi vào Tiểu khu 227A (nhánh 1, thửa 31 và thửa 26, TBĐ 64 Hoàn thiện hồ sơ địa chính (HTHSĐC) theo phía phải - đến giáp đường ĐT.726 thửa 224 và thửa 234, TBĐ 71 HTHSĐC | 690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
327 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Trường Sơn Đông - XÃ LÁT | Đoạn từ giáp đất nhà ông Thảo - đến hết địa giới hành chính xã Lát | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
328 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Trường Sơn Đông - XÃ LÁT | Đoạn từ cầu Suối Cạn - đến hết đất nhà ông Thảo | 590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
329 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Trường Sơn Đông - XÃ LÁT | Đoạn từ giáp thị trấn Lạc Dương - Đến cầu Suối Cạn | 575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
330 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 726 (Đoạn từ giáp thành phố Đà Lạt đến giáp huyện Lâm Hà) - XÃ LÁT | Đoạn còn lại: Từ cổng trường tiểu học Păng Tiêng - Đến giáp huyện Lâm Hà | 917.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
331 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 726 (Đoạn từ giáp thành phố Đà Lạt đến giáp huyện Lâm Hà) - XÃ LÁT | Đoạn từ UBND xã - Đến cổng trường Tiểu học Păng Tiêng | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
332 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 726 (Đoạn từ giáp thành phố Đà Lạt đến giáp huyện Lâm Hà) - XÃ LÁT | Đoạn từ ngã 5 Đạ Nghịt - Đến UBND xã | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
333 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 726 (Đoạn từ giáp thành phố Đà Lạt đến giáp huyện Lâm Hà) - XÃ LÁT | Đoạn từ giáp thành phố Đà Lạt - Đến ngã 5 Đạ Nghịt | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
334 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Thị trấn Đạ Tẻh | - | 6.400 | 5.600 | 4.800 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
335 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Xã Đạ Pal | - | 6.400 | 5.600 | 4.800 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
336 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Xã Đạ Lây | - | 6.400 | 5.600 | 4.800 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
337 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Xã Hương Lâm | - | 6.400 | 5.600 | 4.800 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
338 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Xã An Nhơn | - | 6.400 | 5.600 | 4.800 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
339 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Xã Đạ Kho | - | 6.400 | 5.600 | 4.800 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
340 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Xã Triệu Hải | - | 6.400 | 5.600 | 4.800 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |