Trang chủ page 181
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3601 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 18, TBĐ 67 - đến hết đường | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3602 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 620, TBĐ 67 - đến giáp thửa 11, TBĐ 68 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3603 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 469, TBĐ 58 - đến cổng thổ cẩm K’ Long (hết thửa 620, TBĐ 67) | 2.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3604 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 324, TBĐ 58 - đến ngã ba cạnh thửa 533, TBĐ 58 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3605 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 315, TBĐ 58 - đến ngã ba cạnh thửa 564, TBĐ 58 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3606 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 453, TBĐ 58 (nhà thờ K’ Long -hướng Đà Lạt) - đến hết thửa 304, TBĐ 58 | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3607 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 293, TBĐ 58 - đến hết thửa 487, TBĐ 58 | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3608 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 652, TBĐ 58 - đến giáp thửa 158, TBĐ 58 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3609 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 698, TBĐ 59 - đến suối Đa Tam (cạnh thửa 353, TBĐ 59) | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3610 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 256, TBĐ 59 - đến thửa 398, TBĐ 59 | 1.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3611 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 175, TBĐ 59 - đến suối Đa Tam (hết thửa 499, TBĐ 59) | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3612 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 107, TBĐ 47 - đến hết thửa 92, TBĐ 47 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3613 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 148, TBĐ 47 - đến hết thửa 352, TBĐ 48 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3614 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 133, TBĐ 47 - đến ngã ba cạnh thửa 130, TBĐ 47 | 2.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3615 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 102, TBĐ 47 - đến đường cao tốc | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3616 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 145, TBĐ 47 - đến hết thửa 716, TBĐ 48 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3617 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã tư cạnh thửa 03, TBĐ 59 - đến hết thửa 90, TBĐ 58 | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3618 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ cống thủy lợi (giáp thửa 03, TBĐ 58) theo hướng thửa 14, TBĐ 58 - đến đường cao tốc (hết thửa 141, TBĐ 47) | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3619 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, TBĐ 59 - đến cống thủy lợi (hết thửa 03, TBĐ 58) | 2.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3620 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 03, TBĐ 59 - đến hết thửa 525, TBĐ 48 | 1.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |