Trang chủ page 186
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3701 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 402, TBĐ 36 (cạnh quán cơm Ngọc Hạnh) - đến ngã ba hết thửa 283, TBĐ 36 | 17.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3702 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ giáp thị trấn Liên Nghĩa - đến ngã ba cạnh thửa 402, TBĐ 36 (cạnh quán cơm Ngọc Hạnh) | 17.528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3703 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đoạn đường còn lại - Khu vực III - Xã Hiêp An | - | 1.035.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3704 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ thửa 297, TBĐ 77 theo dọc mương thủy lợi - đến hết thửa 459, TBĐ 77 | 2.085.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3705 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 175, TBĐ 77 - đến hết thửa 494, TBĐ 77 | 1.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3706 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 289, TBĐ 77 - đến hết thửa 653, TBĐ 77 | 1.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3707 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 787, TBĐ 77 - đến giáp thửa 238, TBĐ 77 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3708 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 322, TBĐ 77 - đến giáp thửa 647, TBĐ 77; đến ngã ba cạnh thửa 645, TBĐ 77 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3709 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 325, TBĐ 77 - đến ngã ba cạnh thửa 651, TBĐ 77 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3710 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 348, TBĐ 77 chạy dọc mương thủy lợi (ranh giới xã Hiệp An và Hiệp Thạnh) - đến giáp thửa 297, TBĐ 77 | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3711 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 14, TBĐ 77 - đến hết thửa 15, TBĐ 77 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3712 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 13, TBĐ 77 - đến thửa 49, TBĐ 77 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3713 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 434, TBĐ 77 - đến hết thửa 432, TBĐ 77 và đến giáp thửa 84, TBĐ 77 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3714 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ suối cạnh thửa 660, TBĐ 77 - đến giáp thửa 84, 08, TBĐ 77; đến hết thửa 665, TBĐ 77 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3715 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 882, TBĐ 77 qua thửa 139, TBĐ 77 - đến giáp khe nước (hết thửa 125, TBĐ 77) | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3716 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 328, TBĐ 77 - đến đường cao tốc | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3717 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 311, TBĐ 77 - đến giáp thửa 228, 201 và hết thửa 179, TBĐ 77 | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3718 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 376, TBĐ 77 - đến hết đường | 1.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3719 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 368, TBĐ 77 - đến hết đường (giáp thửa 360, TBĐ 77) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3720 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 351, TBĐ 77 (cạnh nhà máy sứ) - đến mương thủy lợi (hết thửa 376, TBĐ 77) | 2.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |