Trang chủ page 188
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3741 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 91, TBĐ 78 (cạnh Đình Trung Hiệp) - đến hết đường | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3742 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 68, TBĐ 78 - đến giáp thửa 105, TBĐ 78; đến suối Đa Tam (hết thửa 162, TBĐ 78) | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3743 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 473, TBĐ 73 - đến hết thửa 802, 467, 718, TBĐ 73 | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3744 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 459, TBĐ 73 - đến giáp thửa 447, TBĐ 73 | 2.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3745 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 352, TBĐ 73 - đến hết thửa 52, TBĐ 73 | 1.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3746 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 399, TBĐ 73 - đến đường vào thửa 436, TBĐ 73 (cạnh nghĩa trang thôn Trung Hiệp) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3747 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 428, TBĐ 73 - đến giáp thửa 552, TBĐ 73 (đường vào nghĩa trang thôn Trung Hiệp) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3748 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 610, TBĐ 73 (cạnh Công ty Nông sản Thực phẩm) - đến giáp thửa 463, TBĐ 73 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3749 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 510, TBĐ 73 - đến giáp thửa 291, 293, TBĐ 73; đến giáp thửa 45, TBĐ 72 và đến đường cao tốc | 1.575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3750 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 385, TBĐ 73 - đến giáp thửa 06, TBĐ 72 | 4.755.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3751 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 563, TBĐ 73 - đến giáp thửa 255, TBĐ 73 | 1.575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3752 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 194, TBĐ 73 - đến giáp thửa 175, TBĐ 73 | 1.575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3753 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 218, TBĐ 73 - đến ngã ba cạnh thửa 326, TBĐ 73 (Công ty Trường Thịnh) | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3754 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 289, TBĐ 74 (cạnh công ty Bảo Nông) - đến hết thửa 137, TBĐ 74 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3755 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 cũ - cạnh thửa 58, TBĐ 73 - đến hết thửa 664, TBĐ 73 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3756 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 cũ - cạnh thửa 629, TBĐ 73 - đến hết thửa 18, TBĐ 73 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3757 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 152, TBĐ 73 - đến ngã ba hết thửa 308, TBĐ 66 (kho xưởng Công ty Thủy Lợi 2) | 2.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3758 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 157, TBĐ 74 - đến ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 74 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3759 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh 155, TBĐ 74 - đến hết thửa 162, thửa TBĐ 74 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3760 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 140, TBĐ 74 đi qua thửa 155, TBĐ 74 - đến ngã ba hết thửa 159, TBĐ 74 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |