Trang chủ page 190
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3781 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 370, TBĐ 67 - đến giáp thửa 287, 352 TBĐ 67 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3782 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 384 - đến hết thửa 447, TBĐ 67 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3783 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 348, TBĐ 67 - đến giáp thửa 298, TBĐ 67 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3784 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 78, TBĐ 66 - đến suối cạnh thửa 14, TBĐ 66 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3785 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 275, TBĐ 67 - đến hết thửa 205, TBĐ 57 (đường vào Công ty Phương Nam) | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3786 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 148, TBĐ 67 - đến đường cao tốc | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3787 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 247, TBĐ 67 - đến ngã ba hết thửa 148, TBĐ 67 | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3788 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 268, TBĐ 67 - đến giáp thửa 520, TBĐ 67 (Công ty Hưng Nông) | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3789 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 336, TBĐ 67 - đến hết thửa 337, TBĐ 67 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3790 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 278, TBĐ 67 - đến hết thửa 648, TBĐ 67 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3791 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ giáp khe nước cạnh thửa 641, TBĐ 67 - đến suối Đa Tam | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3792 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 547, TBĐ 67 - đến khe nước hết thửa 641, TBĐ 67 | 2.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3793 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 40, TBĐ 57 - đến hết thửa 01, TBĐ 57 và đến giáp thửa 06, TBĐ 57 (đường đi vào Trần Lê Gia Trang) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3794 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ thửa 574, TBĐ 67 - đến đường cao tốc (hết thửa 62, TBĐ 57) | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3795 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 105, TBĐ 67 - đến giáp thửa 574, TBĐ 67 | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3796 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 119, TBĐ 67 - đến suối Đa Tam (hết thửa 201, TBĐ 67) | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3797 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 119, TBĐ 67 - đến suối Đa Tam (hết thửa 141, TBĐ 67) | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3798 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 98, TBĐ 67 - đến ngã ba cạnh thửa 119, TBĐ 67 | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3799 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 538, TBĐ 67 - đến hết thửa 107, TBĐ 58 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3800 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 453, TBĐ 58 (nhà thờ K'Long - hướng Hiệp Thạnh) - đến ngã ba hết thửa 401, TBĐ 58 | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |