Trang chủ page 191
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3801 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 842, TBĐ 31 - đến ngã ba hết thửa 410, TBĐ 31 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3802 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 901, TBĐ 31 - đến hết thửa 421, TBĐ 31 | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3803 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Trường Tiểu học Phú Thạnh (thửa 07, TBĐ 36) - đến ngã tư cạnh thửa 110, TBĐ 32 | 2.992.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3804 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 1022, TBĐ 31 - đến hết thửa 752, TBĐ 31; đến hết thửa 790, TBĐ 31 | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3805 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 108, TBĐ 36 - đến hết thửa 65, TBĐ 36; đến hết thửa 136, TBĐ 36 | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3806 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 156, TBĐ 36 (đường vào trường Tiểu học Phú Thạnh) - đến hết thửa 1022, TBĐ 31 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3807 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 228, TBĐ 36 - đến hết đất thửa 264, TBĐ 36 (giáp cầu Bồng Lai cũ) | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3808 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 283, TBĐ 36 - đến hết ngã ba hết thửa 164, TBĐ 36 | 1.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3809 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 327, TBĐ 36 (VLXD Ba Tân) - đến hết ngã ba hết thửa 183, TBĐ 36 | 1.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3810 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 375, TBĐ 36 - đến giáp thửa 431, TBĐ 36; cạnh thửa 344, TBĐ 36 đến giáp thửa 407, TBĐ 36; đến giáp thửa 347, TBĐ 36 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3811 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 342, TBĐ 36 - đến ngã ba hết thửa 236, TBĐ 36 | 1.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3812 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 402, TBĐ 36 (cạnh quán Ngọc Hạnh) - đến ngã tư hết thửa 292, TBĐ 36 | 2.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3813 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 491, TBĐ 36 - đến hết thửa 503, TBĐ 36 | 2.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3814 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh trường mẫu giáo Hoàng Anh - đến hết thửa 436, TBĐ 36 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3815 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ thửa 652, TBĐ 36 - đến hết thửa 736, TBĐ 36; đến hết thửa 1144, TBĐ 31 | 1.088.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3816 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã tư giáp thửa 249, TBĐ 36 - đến giáp thửa 652, TBĐ 36 | 1.408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3817 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 35, TBĐ 36 - đến hết thửa 44, TBĐ 35; Từ ngã ba cạnh thửa 722, TBĐ 36 đến hết thửa 714, TBĐ 36 | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3818 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 58, TBĐ 35 - đến hết thửa 19, TBĐ 35; đến hết thửa 31, TBĐ 35; đến hết thửa 42, TBĐ 35 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3819 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 474, TBĐ 36 (nhà thờ Liên Khương) - đến ngã ba hết thửa 47, TBĐ 36 (đối diện trường Tiểu học Phú Thạnh) | 2.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3820 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 07, TBĐ 47 - đến ngã tư cạnh thửa 253, TBĐ 41 | 1.696.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |