Trang chủ page 192
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3821 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 69, TBĐ 43 - đến hết thửa 76, TBĐ 43; cạnh thửa 75, TBĐ 43 đến hết thửa 132, TBĐ 43 | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3822 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 209, TBĐ 39 - đến hết thửa 191, TBĐ 39; cạnh thửa 23, TBĐ 43 đến hết thửa 24, TBĐ 43; cạnh thửa 47, TBĐ 43 đến giáp thửa 49, TBĐ 43 | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3823 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 58, TBĐ 39 - đến hết thửa 33, TBĐ 39 | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3824 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 102, TBĐ 39 - đến giáp thửa 179, TBĐ 39 | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3825 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 214, TBĐ 39 - đến hồ Bồng Lai | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3826 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 524, TBĐ 38 - đến ngã ba cạnh thửa 23, TBĐ 38 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3827 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 243, TBĐ 38 đi qua thửa 255, TBĐ 38 - đến hết thửa 222, TBĐ 38; đến giáp thửa 397, TBĐ 38; đến hết thửa 394, TBĐ 38; hết thửa 11, tờ bản đố 42 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3828 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 84, TBĐ 42 - đến giáp thửa 96, TBĐ 42; Từ ngã ba cạnh thửa 498, TBĐ 42 đến hết thửa 186, TBĐ 42; đến giáp thửa 230, TBĐ 42; Từ ngã ba cạnh thửa 421, TBĐ 42 đến giá | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3829 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 404, TBĐ 38 - đến hết đường | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3830 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 367, TBĐ 38 (chùa Phật Mẫu) - đến ngã ba cạnh thửa 275, TBĐ 42 | 1.696.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3831 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 294, TBĐ 38 đi qua thửa 207, TBĐ 38 - đến hết thửa 176, TBĐ 38; đến giáp thửa 174, TBĐ 38 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3832 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba đối diện thửa 98, TBĐ 42 - đến ngã ba cạnh thửa 248, TBĐ 42 | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3833 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 333, TBĐ 38 - đến ngã ba hết thửa 109, TBĐ 42 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3834 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 140, TBĐ 42 - đến hết thửa 166, TBĐ 42; Từ ngã ba cạnh thửa 460, TBĐ 42 đến giáp thửa 464, TBĐ 42 | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3835 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 330, TBĐ 38 (đi chùa An Sơn) - đến ngã tư cạnh thửa 253, TBĐ 41 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3836 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 323, TBĐ 38 - đến ngã ba hết thửa 86, TBĐ 42 | 1.696.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3837 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 313, TBĐ 38 - đến ngã ba hết thửa 340, TBĐ 42 | 1.696.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3838 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 261, TBĐ 38 - đến giáp thửa 173, TBĐ 38; đi qua thửa 192, TBĐ 38 đến đường ĐH 04 - cạnh thửa 286, TBĐ 38 | 1.696.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3839 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 495, TBĐ 37 - đến ngã ba hết thửa 358, TBĐ 41 | 1.696.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3840 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba đối diện sân bóng (cạnh thửa 463, TBĐ 37) - đến ngã ba hết thửa 403, TBĐ 38; từ ngã ba cạnh thửa 01, TBĐ 42 đến giáp thửa 47, TBĐ 42 | 1.696.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |