Trang chủ page 195
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3881 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Hai đường gom dân sinh của đường cao tốc - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3882 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Đường cao tốc - đoạn không có đường gom dân sinh - | 5.936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3883 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ Đài Tưởng niệm (thửa 149, TBĐ 17) - đến giáp xã Hiệp An | 13.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3884 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường hẻm cạnh thửa 43, TBĐ 22 (cây xăng Mai Sơn) và đường hẻm cạnh thửa 14, TBĐ 22 - đến giáp thửa 149, TBĐ 17 (Đài Tưởng niệm) | 14.084.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3885 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ chùa Phổ Minh (thửa 108, TBĐ 21) và thửa 104, TBĐ 22 (Tam Giáo Tòa) - đến đường hẻm cạnh thửa 43, TBĐ 22 (cây xăng Mai Sơn) và đường hẻm cạnh thửa 14, TBĐ 22 | 14.616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3886 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ giáp trường THPT Chu Văn An và giáp trường Tiểu học Quảng Hiệp (thửa 295, TBĐ 21) - đến hết thửa 108, TBĐ 21 (giáp chùa Phổ Minh) và giáp thửa 104, TBĐ 22 (Tam Giáo Tòa) | 15.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3887 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp (Trụ sở UBND xã cũ - thửa 444, TBĐ 21) - đến hết trường THPT Chu Văn An và hết trường Tiểu học Quảng Hiệp (thửa 295, TBĐ 21) | 16.828.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3888 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (giáp thửa 442, TBĐ 21) - đến đường cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp (Trụ sở UBND xã cũ - giáp thửa 444, TBĐ 21) | 18.312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3889 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ giáp trụ sở UBND xã và giáp thửa 591, TBĐ 21 - đến ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (hết thửa 442, TBĐ 21) | 21.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3890 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường vào Nhà trẻ Hoa Anh Đào - đến hết trụ sở UBND xã và hết thửa 591, TBĐ 21 | 23.268.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3891 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường hẻm cạnh thửa 534, TBĐ 20 - đến thửa 677, TBĐ 21 (đường vào Nhà trẻ Hoa Anh Đào) | 25.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3892 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ thửa 557, TBĐ 20 (đường vào kho muối) - đến đường hẻm cạnh thửa 534, TBĐ 20 | 25.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3893 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ cạnh thửa 655, TBĐ 20 (hội trường thôn Phi Nôm) - đến ngã ba cạnh thửa 557, TBĐ 20 (đường vào kho muối) | 23.268.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3894 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ giáp thửa 308, TBĐ 26 (Trường THCS Hiệp Thạnh) - đến đường cạnh hội trường thôn Phi Nôm (thửa 655, TBĐ 20) | 20.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3895 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh quán cơm Tài Lợi (cạnh thửa 340, TBĐ 26) - đến hết thửa 308, TBĐ 26 (Trường THCS Hiệp Thạnh) | 18.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3896 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ giáp Nhà máy Phân bón Bình Điền - đến ngã ba cạnh quán cơm Tài Lợi (cạnh thửa 340, TBĐ 26) | 16.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3897 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ giáp thửa 154, TBĐ 32 (đường vào nghĩa trang thôn Phú Thạnh) - đến hết thửa 856, TBĐ 26 (Nhà máy Phân bón Bình Điền) | 16.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3898 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 413, TBĐ 32 - đến hết thửa 154, TBĐ 32 (đường vào nghĩa trang thôn Phú Thạnh) | 16.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3899 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 156, TBĐ 36 - đến ngã ba giáp thửa 413, TBĐ 32 | 16.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3900 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 283, TBĐ 36 - đến ngã ba cạnh thửa 156, TBĐ 36 | 19.544.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |