Trang chủ page 196
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3901 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 cạnh thửa 199, TBĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 610, TBĐ 28 | 1.504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3902 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ thửa 27, TBĐ 22 - đến ngã ba cạnh thửa 669, TBĐ 21 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3903 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 (cạnh viện nghiên cứu nuôi trồng thuỷ sản) - đến ngã ba giáp thửa 27, TBĐ 22 | 2.768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3904 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 192, TBĐ 17 - đến giáp thửa 50, TBĐ 16 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3905 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 69, TBĐ 17 (giáp ranh xã Hiệp An) - đến ngã ba cạnh thửa 192, TBĐ 17 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3906 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 123, TBĐ 17 - đến mương thủy lợi (ngã ba cạnh thửa 36, TBĐ 17) | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3907 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 163, TBĐ 17 - đến ngã tư cạnh thửa 120, TBĐ 22 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3908 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 139, TBĐ 17 - đến hết thửa 109, TBĐ 17 | 1.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3909 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 153, TBĐ 17 (trại cá Trung Kiên) - đến hết thửa 192, TBĐ 17 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3910 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ thửa 79, TBĐ 22 - đến giáp thửa 468, TBĐ 22; đến ngã ba cạnh thửa 168, TBĐ 22 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3911 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 68, TBĐ 22 - đến giáp thửa 79, TBĐ 22 | 1.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3912 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 43, TBĐ 22 - đến giáp thửa 538, TBĐ 22 | 1.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3913 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 433, TBĐ 22 - đến giáp suối thửa 74, TBĐ 16 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3914 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 23, TBĐ 22 - đến giáp mương (hết thửa 4, TBĐ 22) | 1.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3915 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh trụ sở thôn Quảng Hiệp (thửa 50, TBĐ 22) - đến hết thửa 139, TBĐ 22; đến mương thủy lợi (hết thửa 227, TBĐ 22) | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3916 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ suối (cạnh thửa 63, TBĐ 21) - đến suối (hết thửa 97, TBĐ 16) | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3917 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 91, TBĐ 21 - đến giáp suối (hết thửa 63, TBĐ 21) | 1.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3918 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 188, TBĐ 21 - đến hết thửa 304, TBĐ 21; cạnh chùa Bà Cha (thửa 104, TBĐ 22) đến giáp mương (hết thửa 194, TBĐ 22) | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3919 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 76, TBĐ 16 chạy dọc mương thủy lợi - đến ngã ba cạnh thửa 1075, TBĐ 21 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3920 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ suối (cạnh thửa 97, TBĐ 16) qua thửa 176, TBĐ 16 - đến hết thửa 42, TBĐ 21 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |