Trang chủ page 197
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3921 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 187, TBĐ 21 (đường vào thủy điện Quảng Hiệp) - đến hết thửa 108, TBĐ 16; đến giáp thửa 68, TBĐ 16 (đất thủy điện Quảng Hiệp) | 4.704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3922 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 297, TBĐ 21 - đến hết đường; cạnh thửa 271, TBĐ 21 đến hết đường; cạnh thửa 240, TBĐ 21 đến hết thửa 1340, TBĐ 21 và đến hết thửa 330, TBĐ 21 | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3923 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 696, TBĐ 21 - đến hết thửa 1244, TBĐ 21; đến giáp thửa 948, TBĐ 21; đến hết thửa 368, TBĐ 22 | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3924 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 352, TBĐ 21 - đến thửa 496, TBĐ 21; đến ngã ba cạnh thửa 696, TBĐ 21 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3925 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ suối - cạnh thửa 119, TBĐ 21 - đến hết thửa 23, TBĐ 21; đến hết thửa 69, TBĐ 21; đến hết thửa 143, TBĐ 16 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3926 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 267, TBĐ 21 - đến giáp suối (hết thửa 119, TBĐ 21) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3927 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 295, TBĐ 21 (cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp) - đến hết thửa 197, TBĐ 21; đến hết thửa 259, TBĐ 21 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3928 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 350, TBĐ 21 đi thửa 171, TBĐ 21 - đến giáp thửa 128, TBĐ 21 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3929 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 375, TBĐ 21 - đến hết thửa 1102, TBĐ 21; đến hết thửa 232, TBĐ 21 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3930 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 1146, TBĐ 21 - đến hết thửa 1200, TBĐ 21 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3931 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ thửa 633, TBĐ 21 (cạnh trụ sở Công ty thuốc lá) - đến hết thửa 911, TBĐ 21; đến hết thửa 1341, TBĐ 21; đến hết thửa 717, TBĐ 21 | 1.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3932 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Quảng Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp - đến ngã ba cạnh thửa 887, TBĐ 21; đến hết thửa 805, TBĐ 21 | 4.704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3933 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 49, TBĐ 21 - đến ngã ba cạnh thửa 01, TBĐ 21 | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3934 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ suối (cạnh thửa 1408, TBĐ 21 qua thửa 15, TBĐ 15 - đến đường cao tốc | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3935 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 407, TBĐ 21 (cạnh vật liệu xây dựng Tuyết Lợi) - đến suối | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3936 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 422, TBĐ 21 (Ngân hàng Nông nghiệp) - đến ngã ba cạnh thửa 391, TBĐ 21 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3937 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ thửa 1219, TBĐ 21 - đến hết đường | 3.856.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3938 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 514, TBĐ 21 - đến giáp thửa 1219, TBĐ 21; đến hết thửa 550, TBĐ 21 | 3.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3939 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 440, TBĐ 21 - đến ngã ba hết thửa 403, TBĐ 21 | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3940 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 484, TBĐ 21 - đến hết thửa 418, TBĐ 21 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |