Trang chủ page 198
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3941 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh Quỹ Tín dụng (thửa 538, TBĐ 21) - đến hết thửa 455, TBĐ 21 | 4.832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3942 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 710, TBĐ 21 - đến hết thửa 756 và 779, TBĐ 21; đến hết thửa 629, TBĐ 21 | 2.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3943 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 650, TBĐ 21 - đến ngã ba hết thửa 710, TBĐ 21 | 3.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3944 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ giáp thửa 504, TBĐ 21 - đến hết thửa 254, TBĐ 21 (hướng xuống suối) | 2.656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3945 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh bưu điện Phi Nôm - đến giáp thửa 589, TBĐ 21; cạnh Trụ sở UBND xã (thửa 591, TBĐ 21) đến hết thửa 561, TBĐ 21; đến hết thửa 504, TBĐ 21 | 3.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3946 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ giáp suối Đa Me - thửa 530, TBĐ 21 đi qua thửa 474, tờ bản đố 21 - đến hết đường; đến hết thửa 98 và 117, TBĐ 21; đến hết thửa 97, TBĐ 20; đến ngã ba cạnh thửa 142, TBĐ 21 | 3.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3947 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã tư Phi Nôm - cạnh thửa 369, TBĐ 20 - đến hết thửa 362, TBĐ 20; đến hết thửa 255, TBĐ 20; đến giáp thửa 200 và thửa 236, TBĐ 20; đến giáp suối Đa Me (thửa 530, TBĐ 21) | 3.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3948 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 899, TBĐ 21 - đến hết thửa 1261, TBĐ 21; đến hết thửa 1311, TBĐ 21 | 2.656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3949 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 976, TBĐ 21 - đến hết thửa 909, TBĐ 21 | 2.656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3950 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 110, TBĐ 27 theo hướng lên đồi - đến hết thửa 160, TBĐ 27 | 1.824.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3951 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 268, TBĐ 26 - đến suối Đa Tam (hết thửa 182, TBĐ 26); đến hết thửa 532, TBĐ 26 (miếu thờ); Từ ngã ba cạnh thửa 124, TBĐ 27 đến ngã ba cạnh thửa 373, TBĐ 26) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3952 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - ngã tư cạnh thửa 244, TBĐ 27 - đến ngã ba hết thửa 268, TBĐ 26 | 2.208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3953 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 918, TBĐ 21 - đến hết đường | 2.208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3954 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 838, TBĐ 21 - đến hết thửa 1167, TBĐ 21 | 2.208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3955 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 833, TBĐ 21 - đến hết đường | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3956 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 533, TBĐ 20 - đến giáp thửa 563, TBĐ 20; cạnh thửa 514, TBĐ 20 đến hết đường; cạnh thửa 478, TBĐ 20 đến hết đường | 3.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3957 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 104, TBĐ 20 - đến hết thửa 760, TBĐ 20 | 1.792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3958 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 312, TBĐ 20 - đến hết thửa 698, TBĐ 20 | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3959 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 312, TBĐ 20 - đến ngã ba cạnh thửa 16, TBĐ 25 (gần nghĩa địa thôn Phú Thạnh) | 3.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3960 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 502, TBĐ 20 (đường vào kho muối ) - đến đường Quốc lộ 27 mới | 2.672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |