Trang chủ page 199
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3961 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - đến ngã ba hết thửa 685 và ngã ba hết thửa 675, TBĐ 20 | 3.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3962 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 557, TBĐ 20 (đường vào kho muối) - đến đường Quốc lộ 27 | 3.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3963 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 593, TBĐ 20 - đến hết thửa 1049, TBĐ 21 | 3.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3964 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 954, TBĐ 26 - đến hết thửa 93, TBĐ 26 | 3.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3965 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 940, TBĐ 26 - đến hết thửa 137, TBĐ 26 | 3.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3966 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 345, TBĐ 26 đi theo ranh trường THCS Hiệp Thạnh - đến hết thửa 281, TBĐ 26; đến hết thửa 555, TBĐ 26; đến hết thửa 422, TBĐ 26; đến ngã ba cạnh thửa 444, TBĐ 26 | 2.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3967 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 630, TBĐ 26 đi qua thửa 1044, TBĐ 26 - đến hết thửa 634, TBĐ 26 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3968 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 340, TBĐ 26 (cạnh quán cơm Tài Lợi) - đến hết thửa 570, TBĐ 26 | 3.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3969 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ giáp thửa 378, TBĐ 26 - đến hết thửa 375, TBĐ 26; đến giáp thửa 507, TBĐ 26; đến hết thửa 622, TBĐ 26 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3970 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 439, TBĐ 26 - đến giáp suối (hết thửa 410, TBĐ 26) | 2.192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3971 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 776, TBĐ 26 - đến ngã tư cạnh thửa 616, TBĐ 26 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3972 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 811, TBĐ 26 - đến ngã tư cạnh thửa 84, TBĐ 32 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3973 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 10, TBĐ 32 - đến ngã ba cạnh thửa 889, TBĐ 26; đến hết thửa 818, TBĐ 32; đến hết thửa 810, TBĐ 32 | 2.192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3974 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phi Nôm - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 44, TBĐ 32 - đến suối Đạ Tam | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3975 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường Quốc lộ 27 - đến giáp thửa 49, TBĐ 25 (cạnh nghĩa trang) | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3976 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 70, TBĐ 32 - đến đường Quốc lộ 27 | 2.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3977 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 141, TBĐ 32 (đường vào nghĩa trang) - đến ngã tư hết thửa 70, TBĐ 32 | 4.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3978 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 206, TBĐ 32 - đến hết thửa 202, TBĐ 32; đến ngã ba cạnh thửa 288, TBĐ 32 | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3979 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 285, TBĐ 32 (cây xăng Mai Sơn) - đến ngã tư cạnh thửa 917, TBĐ 32 và hết thửa 309, TBĐ 32, khu tái định cư | 2.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3980 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 394, TBĐ 32 - đến suối (hết thửa 742, TBĐ 32) | 1.824.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |