Trang chủ page 200
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3981 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 412, TBĐ 32 - đến ngã ba hết thửa 631, TBĐ 32 | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3982 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 425, TBĐ 32 - đến giáp thửa 689, TBĐ 32; cạnh thửa 828, TBĐ 32 đến hết thửa 516, TBĐ 32 ; cạnh thửa 452, TBĐ 32 đến giáp thửa 463, TBĐ 32 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3983 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 476, TBĐ 32 - đến suối Đạ Tam | 1.824.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3984 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 502, TBĐ 32 - đến hết thửa 532, TBĐ 32; đến hết thửa 539, TBĐ 32 | 1.824.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3985 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 351, TBĐ 32 - đến ngã ba cạnh thửa 119, TBĐ 31 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3986 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 489, TBĐ 32 - đến ngã tư hết thửa 351, TBĐ 32 | 2.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3987 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 521, TBĐ 32 - đến hết thửa 550, TBĐ 32; đến hết thửa 565, TBĐ 32 | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3988 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 486, TBĐ 32 - đến giáp thửa 435, TBĐ 32 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3989 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 510, TBĐ 32 - đến ngã ba hết thửa 395, TBĐ 32 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3990 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 119, TBĐ 31 - đến ngã ba cạnh thửa 20, TBĐ 32 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3991 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 198, TBĐ 31 - đến suối cạnh thửa 232, TBĐ 31; ngã ba cạnh thửa 119, TBĐ 31 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3992 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 336, TBĐ 31 (Công ty Quốc Khánh) - đến ngã ba hết thửa 198, TBĐ 31 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3993 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 382, TBĐ 31 - đến ngã ba cạnh thửa 1105, TBĐ 31 đi qua thửa 1045, TBĐ 31; qua thửa 1018, TBĐ 31 đến hết thửa 941, TBĐ 31 | 2.992.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3994 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 769, TBĐ 31 - đến ngã ba cạnh thửa 810, TBĐ 31 | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3995 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 571, TBĐ 32 - đến hết thửa 587, TBĐ 32; đến hết thửa 601, TBĐ 32 | 2.432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3996 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 646, TBĐ 31 - đến hết thửa 1057, TBĐ 31 | 3.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3997 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 669, TBĐ 31 - đến hết thửa 503, TBĐ 31 | 3.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3998 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 460, TBĐ 31 - đến suối cạnh thửa 294, TBĐ 31 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3999 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 707, TBĐ 31 - đến ngã ba giáp thửa 460, TBĐ 31 | 3.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4000 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thạnh - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 110, TBĐ 36 - đến hết thửa 720, TBĐ 31; cạnh thửa 34, TBĐ 36 đền hết thửa 701 và 702, TBĐ 31 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |