Trang chủ page 205
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4081 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Tuyến đường nối từ đường dọc sông Đa Nhim đến thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Đường hẻm của tuyến đường nối từ đường dọc sông Đa Nhim - đến thôn Bồng Lai: Từ ngã ba cạnh thửa 116, TBĐ 40 đi qua thửa 553, TBĐ 36, thửa 23, TBĐ 40 đến hết các thửa 536, 619, TBĐ 36 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4082 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Tuyến đường nối từ đường dọc sông Đa Nhim đến thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ giáp thị trấn Liên Nghĩa - đến hết thửa 132, TBĐ 45 và hết thửa 81, TBĐ 45 | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4083 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 10, TBĐ 28 - đến hết thửa 350, TBĐ 22 (gần cổng nghĩa trang Bắc Hội) | 1.328.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4084 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27- cạnh thửa 237, TBĐ 28 - đến hết thửa 77 và 664, TBĐ 28; đến ngã tư cạnh thửa 10, TBĐ 28 | 1.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4085 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 226, TBĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 677, TBĐ 28 | 1.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4086 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 283, TBĐ 28 - đến suối (hết thửa 387, TBĐ 28) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4087 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 218, TBĐ 28 - đến ngã ba đối diện thửa 572, TBĐ 28; đến ngã ba cạnh thửa 112, TBĐ 28 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4088 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 185, TBĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 151, TBĐ 28; cạnh thửa 215, TBĐ 28 đến hết thửa 87, TBĐ 28 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4089 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 23, TBĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 15, TBĐ 28 | 1.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4090 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 403, TBĐ 22 qua ngã tư - đến hết thửa 21, TBĐ 22 | 1.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4091 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 336, TBĐ 22 qua thửa 297, TBĐ 22 - đến hết thửa 286, TBĐ 22; đến hết thửa 281, TBĐ 22; đến hết thửa 339, TBĐ 22; đến suối Đa Tam (hết thửa 04, TBĐ 23) | 1.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4092 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 85, TBĐ 28 qua thửa 50, TBĐ 28 - đến hết thửa 417, TBĐ 22 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4093 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh trường Tiểu học Bắc Hội (thửa 135, TBĐ 28) - đến thửa 291 và 308, TBĐ 22; đến ngã ba cạnh thửa 336, TBĐ 22 | 1.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4094 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 630, TBĐ 28 - đến hết thửa 655, TBĐ 28 và đến ngã ba cạnh thửa 49, TBĐ 28; cạnh thửa 132, TBĐ 28 đến ngã ba cạnh thửa 67, TBĐ 28; cạnh thửa 133, TBĐ 28 đến ngã ba c | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4095 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 373, TBĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 424, TBĐ 28 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4096 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 208, TBĐ 28 - đến suối (hết thửa 612, TBĐ 28) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4097 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 610, TBĐ 28 - đến hết cạnh thửa 74, TBĐ 34 | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4098 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 610, TBĐ 28 - đến giáp Nhà máy Phân bón Bình Điền | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4099 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 349, TBĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 364, TBĐ 28 | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4100 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bắc Hội - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 252, TBĐ 28 - đến giáp thửa 205, TBĐ 28 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |