Trang chủ page 218
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4341 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 370, TBĐ 13 - đến hết thửa 198, TBĐ 13 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4342 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ cầu - cạnh thửa 384, TBĐ 10 - đến suối - hết thửa 17, TBĐ 10 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4343 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 142, TBĐ 14 - đến cầu (cạnh thửa 384, TBĐ 10) | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4344 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 346, TBĐ 14 - đến hết thửa 08, TBĐ 15 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4345 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 104, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 251, ngã ba cạnh thửa 101, TBĐ 19; ngã ba cạnh thửa 402, TBĐ 18 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4346 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 104, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 228, TBĐ 19 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4347 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 430, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 104, TBĐ 19 | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4348 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 59, TBĐ 19 - đến hết thửa 489, TBĐ 19 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4349 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 134, TBĐ 19 - đến hết thửa 15, TBĐ 15 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4350 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 310, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 57, TBĐ 24 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4351 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 229, TBĐ 19 - đến ngã tư cạnh thửa 310, TBĐ 19 | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4352 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 41, TBĐ 20 - đến ngã ba cạnh thửa 131, TBĐ 19 | 860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4353 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 145, TBĐ 19 - đến hết thửa 09, TBĐ 15 | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4354 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 77, TBĐ 20 - đến ngã tư cạnh thửa 67, TBĐ 20 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4355 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 85, TBĐ 20 - đến ngã ba cạnh thửa 14, TBĐ 20 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4356 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 299, TBĐ 24 - đến mương nước cạnh thửa số 97, TBĐ 24 | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4357 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 132, TBĐ 20 - đến ngã ba giáp thửa 299, TBĐ 24 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4358 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 292, TBĐ 20 - đến ngã ba cạnh thửa 14, TBĐ 20 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4359 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 95, TBĐ 20 - đến ngã tư cạnh thửa 85, TBĐ 20 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4360 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 145, TBĐ 20 - đến ngã ba cạnh thửa 292, TBĐ 20 | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |