Trang chủ page 22
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Tuyến đường QL 27C - XÃ ĐẠ CHAIS | Từ đầu thôn Tu Poh (ngã ba giáp đường Dơng Du) - đến cuối thôn Tu Poh (cầu Tu Poh) | 445.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
422 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Tuyến đường QL 27C - XÃ ĐẠ CHAIS | Từ cầu Đông Mang - đến ngã ba giáp đường Dơng Du | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
423 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Tuyến đường QL 27C - XÃ ĐẠ CHAIS | Từ đầu thôn Đông Mang (đất nhà Kơ Să K'Huy) - Đến cầu Đông Mang | 410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
424 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Tuyến đường QL 27C - XÃ ĐẠ CHAIS | Từ giáp ranh xã Đa Nhim - Đến đầu thôn Đông Mang (giáp đất nhà Kơ Să K'Huy) | 325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
425 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ ĐẠ NHIM | Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
426 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Khu vực II - XÃ ĐẠ NHIM | Đường khu dân cư nông thôn xã Đạ Nhim - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
427 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Khu vực II - XÃ ĐẠ NHIM | Đường giao thông kết hợp kè chống sạt lở khu sản xuất nông nghiệp công nghệ cao trung tâm xã Đạ Nhim - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
428 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường vào khu hành chính Vườn quốc gia Biđoúp-Núi bà - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại (từ cầu cầu qua suối Đa Chais - Đến hết đường) | 285.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
429 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường vào khu hành chính Vườn quốc gia Biđoúp-Núi bà - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ đầu đường (giáp đường QL 27C) - Đến cầu qua suối Đa Chais | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
430 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh rộng từ 3m trở lên còn lại tiếp giáp đường QL27C - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại (từ trên 200m - Đến hết đường) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
431 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh rộng từ 3m trở lên còn lại tiếp giáp đường QL27C - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
432 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Chais - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
433 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Chais - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
434 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Chais - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
435 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Chais - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 170. 35 tờ bản đồ số 12 | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
436 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
437 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
438 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại - | 285.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
439 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 46. 57 tờ bản đồ số 12 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
440 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM | Đường liên thôn Liêng Bông - Đạ Chais - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |