Trang chủ page 242
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4821 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 119, TBĐ 71 - đến ngã ba cạnh thửa 131, TBĐ 71 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4822 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 224, TBĐ 71 - đến ngã ba cạnh thửa 134, TBĐ 71 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4823 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 166, TBĐ 71 - đến ngã ba cạnh thửa 111, TBĐ 71 và đến hết thửa 119, TBĐ 71 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4824 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 183, TBĐ 71 - đến hết đường | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4825 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 179, TBĐ 71 - đến hết đường | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4826 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Đường nội bộ quy hoạch dân cư xóm 01, thôn Phú An (TBĐ 71) - | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4827 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 76, TBĐ 88 - đến hết đường | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4828 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 92, TBĐ 88 - đến hết đường | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4829 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa thửa 94, TBĐ 88 - đến hết đường | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4830 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa thửa 96, TBĐ 88 - đến hết đường | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4831 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 120, TBĐ 88 - đến hết đường | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4832 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 153, TBĐ 88 - đến hết đường | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4833 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 236, TBĐ 88 - đến giáp thửa 230, TBĐ 88 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4834 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 185, TBĐ 88 - đến giáp thửa 237, TBĐ 88 | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4835 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 138, TBĐ 88 (chùa Hương Sen) - đến hết thửa 338, TBĐ 88; từ thửa 167, TBĐ 88 (đường đi cầu treo) đến ngã ba cạnh thửa 214; từ thửa 167, TBĐ 88 (giáp cầu treo) đến ngã ba cạnh thửa 2 | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4836 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 52, TBĐ 88 - đến giáp thửa 243, TBĐ 72 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4837 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 87, TBĐ 88 - đến giáp thửa 31, TBĐ 88 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4838 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 61, TBĐ 88 - đến giáp thửa 270, TBĐ 88 | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4839 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 49, TBĐ 88 đi qua ngã hết thửa 06, TBĐ 88 và hết thửa 08, TBĐ 88 - | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4840 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 63, TBĐ 88 - đến giáp thửa 02, TBĐ 88 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |