Trang chủ page 272
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5421 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Phú Hội | - | 145.800 | 116.100 | 72.900 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5422 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | - | 145.800 | 116.100 | 72.900 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5423 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Hội | - | 145.800 | 116.100 | 72.900 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5424 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Bình Thạnh | - | 145.800 | 116.100 | 72.900 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5425 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã N’ Thôn Hạ | - | 145.800 | 116.100 | 72.900 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5426 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Hiệp An | - | 178.200 | 141.900 | 89.100 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5427 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Liên Hiệp | - | 162.000 | 129.000 | 81.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5428 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Hiệp Thạnh | - | 178.200 | 141.900 | 89.100 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5429 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Thị trấn Liên Nghĩa | - | 180.000 | 144.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5430 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | - | 112.000 | 89.600 | 56.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5431 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Năng | - | 181.500 | 132.000 | 69.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5432 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Đà Loan | - | 240.000 | 192.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5433 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | - | 240.000 | 192.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5434 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | - | 150.000 | 120.000 | 75.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5435 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Gia | - | 315.000 | 252.000 | 157.500 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5436 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Phú Hội | - | 315.000 | 252.000 | 157.500 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5437 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | - | 257.400 | 201.600 | 117.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5438 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Hội | - | 297.000 | 230.400 | 139.500 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5439 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Bình Thạnh | - | 256.000 | 198.400 | 124.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5440 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã N’ Thôn Hạ | - | 264.000 | 211.200 | 132.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |