Trang chủ page 28
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Hẻm đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Hẻm đường 19 tháng 5: Từ đường 19 tháng 5 (thửa đất số 365, 1012 tờ bản đồ số 7) - Đến hết (thửa đất số 986, 367 tờ bản đồ số 7) | 505.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
542 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Hẻm đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ đất nhà ông Quế - Đến hết đường (cả hai nhánh) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
543 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Hẻm đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ thửa đất số 610, 590 tờ bản đồ số 4 - Đến hết thửa đất số 612, 651 tờ bản đồ số 4 | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
544 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Trọn hẻm 137 đường Lang Biang - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ thửa đất số 199, 227 - Đến hết thửa đất số 118,140 tờ bản đồ 34 | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
545 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Trọn hẻm 135 đường Lang Biang - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ thửa đất số 259. 227 - Đến thửa đất số 157, 180 tờ bản đồ 34 | 1.035.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
546 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Trọn hẻm 14 đường Lang Biang - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ thửa đất số 44, 45 tờ bản đồ 38 - Đến hết đường (thửa đất số 17, 24 tờ bản đồ số 39). | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
547 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 722 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ ngã 3 đường ĐT 726 - Đến hết địa giới hành chính thị trấn Lạc Dương | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
548 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 722 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp TP Đà Lạt - Đến ngã 3 đường ĐT 726 | 1.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
549 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 14 tháng 3 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ thửa đất số 744, 745 tờ bản đồ 6A - Đến giáp đường 19 tháng 5 (thửa đất số 326 tờ bản đồ số 06) | 1.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
550 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 14 tháng 3 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường Duy Tân (thửa đất số 703, 1395 tờ bản đồ số 5) - Đến (thửa đất số 745, 624 tờ bản đồ 6A). | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
551 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Tây Sơn - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp đường Đăng Gia (thửa đất số 1262, 1389 tờ bản đồ số 5) - Đến giáp đường Hàn Mạc Tử (hết thửa 421 và 1356 tờ bản đồ số 5) | 1.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
552 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Duy Tân - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp đường Hàn Mặc Tử (thửa đất số 423 (nhà thờ) tờ bản đồ số 5) - Đến giáp đường 14 tháng 3 (hết thửa đất số 703, 1395 tờ bản đồ số 05) | 2.125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
553 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường đi Đăng Kơr Nach - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ suối (giáp thửa 68, 49 tờ bản đồ 15) - Đến giáp đường trục chính đi hồ Đan Kia (thửa đất số 367, 371 tờ bản đồ 16) | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
554 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường đi Đăng Kơr Nach - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường Văn Tiến Dũng (thửa 2,9 tờ bản đồ 15) - Đến suối (thửa 68, 49 tờ bản đồ 15) | 740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
555 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường KLong Ngơr A - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp đường Văn Tiến Dũng (thửa đất số 396. 535 tờ bản đồ số 16) - Đến hết thửa đất số 347. 217 tờ bản đồ 16) | 860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
556 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Hoàng Cầm - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp đường Jriêng Ồt (thửa đất số 44 tờ bản đồ số 8) - Đến hết đường (hết thửa đất số 406, 412 tờ bản đồ số 7) | 485.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
557 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Jriêng Ồt - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường Nguyễn Đình Thi (từ thửa 651,652 tờ bản đồ 16) - Đến hết thửa số 75 tờ bản đồ số 8 | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
558 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Nguyễn Đình Thi - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ đoạn trải nhựa (giáp thửa đất số 3. tờ bản đồ số 8) cho - Đến giáp hồ Đan Kia | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
559 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Nguyễn Đình Thi - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường Văn Tiến Dũng (giáp thửa 646, 534 tờ bản đồ số 16) - Đến hết đoạn trải nhựa (thửa đất số 3, tờ bản đồ số 8) | 1.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
560 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Tổ dân phố B’Nơr B (B’Nor B 2) - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp trục chính đường 19 tháng 5 (thửa 270A và thửa 271, TBĐ 07) - đến hết thửa 1001 và thửa 262, TBĐ 07) | 1.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |