Trang chủ page 283
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5641 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp ngã ba hết thửa 31, TBĐ 15 | 2.903.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5642 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn D'Ran | Ngã 4 ông hậu (từ thửa 271 và 1311, TBĐ 50) - Giáp đường Ngô Quyền (thửa 437, TBĐ 50) | 2.433.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5643 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu chợ và Khu xung quanh chợ (có một mặt tiếp giáp với chợ) - Thị trấn D'Ran | Có một mặt tiếp giáp với chợ - | 6.223.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5644 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Sỹ - Thị trấn D'Ran | Thửa 905 và 900, TBĐ 50 - Hết thửa 1171 và 1181, TBĐ 50 | 1.609.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5645 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Chu Văn An - Thị trấn D'Ran | Cầu khóm 3 (đầu thửa 586 và 583, TBĐ 10 - Hành lang bảo vệ đập Đa Nhim (hết thửa 18 và 16, TBĐ 10) | 1.352.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5646 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn D'Ran | Ngã ba đường Phạm Thế Hiển (hết thửa 174 và 148, TBĐ 50) - Đầu cầu khóm 3 (đầu thửa 586 và 583, TBĐ 10) | 2.475.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5647 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 675 và 694, TBĐ 50) - Ngã 3 đường Phạm Thế Hiển (hết thửa 174 và 148, TBĐ 50) | 4.651.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5648 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (từ thửa 655 và 596, TBĐ 50) - Giáp ngã tư ông Hậu (thửa 272 và 314, TBĐ 50) | 2.611.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5649 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Bà Triệu - Thị trấn D'Ran | Cống Quảng Lạc (hết thửa 484 và 466, TBĐ 50) - Giáp hành lang bảo vệ đập Đa Nhim (hết thửa 10 và 27, TBĐ 9) | 1.653.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5650 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Bà Triệu - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 1033 và 978, TBĐ 50) - Cống Quảng Lạc (hết thửa 484 và 466, TBĐ 50) | 4.329.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5651 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Ngô Quyền - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 920 và 934, TBĐ 50) - Giáp đường Trần Quốc Toản (thửa 437 và 549, TBĐ 50) | 4.740.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5652 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường nhánh trong Thị trấn - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 20 (thửa 51, TBĐ 14) - Giáp đường Nguyễn Trãi (hết thửa 16 và 25, TBĐ 50) Khu phố III | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5653 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có một mặt tiền giáp với Quốc lộ 20 - Thị trấn D'Ran | Ngã ba nhà ông Thanh (hết 37, TBĐ 14) - Giáp ranh giới hành chính xã Trạm Hành - TP Đà Lạt (hết thửa 43, TBĐ 12) | 1.305.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5654 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có một mặt tiền giáp với Quốc lộ 20 - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã 3 bùng binh Quốc lộ 27 đi Quốc lộ 20 (từ hết thửa 655, 113, TBĐ 50 - Giáp ngã 3 nhà ông Thanh (hết thửa 50 và 37, TBĐ 14) | 1.778.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5655 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Hết đất trạm kiểm soát Eo Gió (hết thửa 399 và 400, TBĐ 23) - Giáp ranh giới hành chính tỉnh Ninh Thuận (hết thửa 163, TBĐ 22) | 990.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5656 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Đầu cống bể (hết thửa 417, TBĐ 18 và 7, TBĐ 24) - Hết đất Trạm kiểm soát Eo Gió (hết thửa 399 và 400, TBĐ 23) | 1.516.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5657 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Hết đất Văn phòng nhà máy thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa My (hết thửa 495 và 421, TBĐ 16) - Đầu cống bể (hết thửa 417, TBĐ 18 và 7, TBĐ 24) | 1.824.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5658 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Đầu ngã 3 đường huyện lộ 412 (hết thửa 14 và 74, TBĐ 52) - Hết đất Văn phòng nhà máy thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa My (hết thửa 495 và 421, TBĐ 16) | 3.091.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5659 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Cầu D'Ran (thửa 1127, TBĐ 50) - Đầu ngã 3 đường huyện lộ 412 (hết thửa 14 và 74, TBĐ 52) | 7.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5660 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Ngã 3 bùng binh thị trấn D'Ran (hết thửa 864, 655 và 113 , TBĐ 50) - Đầu cầu D'Ran (thửa 1127, TBĐ 50) | 8.086.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |