Trang chủ page 284
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5661 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Ngã ba đường rẽ vào xóm Láng (hết thửa 222 và 230, TBĐ 15) - Ngã 3 bùng binh thị trấn D'Ran (hết thửa 864, 655 và 113, TBĐ 50) | 5.529.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5662 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Ngã ba đường vào thôn Lạc Quảng (hết thửa 170, 176, TBĐ 27) - Giáp ngã ba đường rẽ vào xóm Láng (hết thửa 222, 230, TBĐ 15) | 3.693.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5663 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân (từ thửa 294 và 157, TBĐ 29) - Giáp ngã ba đường vào thôn Lạc Quảng (hết thửa 170 và 176, TBĐ 27) | 3.261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5664 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm đường Xuân Diệu và đường Nguyễn Du - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp ngã ba đường Xuân Diệu (nhà ông Phạm Tấn Đức) - Giáp ngã ba đường Nguyễn Du (hết thửa 417, TBĐ 26) | 1.022.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5665 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa 142, TBĐ 25 | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5666 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Lý Tự Trọng (thửa 62, TBĐ 15) - Giáp đường Lê Thị Pha (hết thửa 16, TBĐ 14) | 865.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5667 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm đường Nguyễn Chí Thanh và đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Ngã 3 số nhà 16 (đường Nguyễn Chí Thanh) - Giáp ngã 3 đường Lý Tự Trọng (Trung Tâm dạy nghề) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5668 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm đường Nguyễn Chí Thanh và đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Ngã ba số nhà 10 (đường Nguyễn Chí Thanh) - Giáp ngã ba đường Lý Tự Trọng (Trường Tiểu học Nghĩa Lập 1) | 1.324.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5669 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 447 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 28 - Giáp ngã ba hết thửa 31, TBĐ 15 | 1.580.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5670 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 387 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp thửa 175, TBĐ 16 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5671 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 371 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Hết thửa 181, TBĐ 16 | 1.515.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5672 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 205 (đất khu quy hoạch thương nghiệp cũ) - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Hết thửa 385, TBĐ 23 | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5673 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 194 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Hết thửa 66, TBĐ 23 (đất nhà dòng Phan Xinh) | 1.963.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5674 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 98 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Hết thửa 41, TBĐ 27 | 972.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5675 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 86 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp suối (hết thửa 43, TBĐ 27) | 949.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5676 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 24 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Hết thửa 1298, TBĐ 7 | 1.609.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5677 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường nối với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 - Giáp ngã ba đường Chu Văn An (đường giáp ranh đất Đài liệt sỹ) | 3.552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5678 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Phan Đình Giót - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Giáp đường Phạm Ngọc Thạch | 1.468.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5679 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường quy hoạch phía Tây Nam chợ Thạnh Mỹ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Trọn đường - | 1.946.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5680 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu vực chợ Thạnh Mỹ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Có một mặt tiếp giáp với chợ - | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |