Trang chủ page 290
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5781 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (cổng chào UBND xã) (thửa 01 (gốc), TBĐ 27) - đến hết thửa 166 (gốc), TBĐ 27 | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5782 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Các đường nhánh nối với đoạn đường (từ đường giữa hai thôn Đạ Ròn và thôn Suối Thông A 1) (giáp thửa 91, TBĐ 27) - đến đoạn đường (từ ngã 3 Quốc lộ 27 đến nhà ông Ha Ai) (thửa 146, TBĐ 24). | 556.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5783 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 - đến giáp cổng gác hồ Đạ Ròn | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5784 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (nhà đất ông Quốc ) (thửa 14, TBĐ 27) - đến giáp ngã 3 đường giữa hai thôn (thôn Đạ Ròn và thôn Suối Thông A1) (hết thửa 53, TBĐ 27) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5785 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (nhà đất ông Vương Đại Tẩu) (thửa 101 gốc,, TBĐ 27) - đến giáp đất Trường Tiểu Học Đạ Ròn | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5786 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (cổng thôn văn hoá Thôn Suối Thông A 1) (thửa 101 gốc, TBĐ 27) - đến giáp ngã 4 (Đất nhà ông Ha Chai) hết thửa 125, TBĐ 27) | 595.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5787 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (quán cà phê Uyên thửa 157, TBĐ 27) - đến giáp ngã 4 (đất ông HaJong hết thửa 169, TBĐ 27) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5788 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (nhà đất Phượng Kỳ) (thửa 16, TBĐ 24) - đến giáp ngã 4 (đất nhà Ka Né hết thửa 61, TBĐ 24) | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5789 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (tổng thôn văn hoá Thôn Suối Thông A2) (thửa 75, TBĐ 24) - đến giáp ngã 3 đất nhà ông Ha Ai (thửa 146 TBĐ 24) | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5790 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Các đường nhánh nối với đoạn đường (từ giáp ngã 3 Suối Thông B Quốc lộ 27 - đến giáp ngã 4 hết đất đất Dòng nữ tu Đa Minh) vào sâu 200m | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5791 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (đất nhà ông Nguyễn Công Đài Nguyên) (thửa 51, TBĐ 25) - đến giáp ngã 3 (hết đất nhà bà NguyễnThị Bốn) (thửa 67, TBĐ 22) | 777.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5792 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ thửa 680, TBĐ 22 (thôn Suối Thông B2) - đến cầu ông Thiều | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5793 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ hết thửa 285, TBĐ 22 - đến giáp thửa 680, TBĐ 22 | 886.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5794 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Thôn Suối Thông B) - đến giáp ngã 3 hết đất nhà ông Hồ Trân (hết thửa 285, TBĐ 22) | 1.052.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5795 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (nhà ông Chín Ống) (thửa 112, TBĐ 25) - đến hết đình Suối Thông (thửa 102, TBĐ 22) | 686.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5796 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp giáp ngã ba ĐH 12 và đường 413B (thửa 73, TBĐ 29) - đến cầu nông trường | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5797 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (ngã 3 Nông trường) - đến giáp ngã 3 đường ĐH 12 và đường 413B (thửa 73, TBĐ 29) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5798 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413B - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã ba giáp đất Công ty Thụy Hồng quốc tế thuê - đến giáp ngã ba ĐH 12 (thửa 22, TBĐ 29) | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5799 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ ngã 3 đường vào Thôn 1 (thửa 213, TBĐ 31) - đến cầu Bắc Hội (ranh giới hành chính Huyện Đức Trọng) | 2.577.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5800 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ ngã 3 vào Trường tiểu học Đạ Ròn (thửa 101, TBĐ 27) - đến đầu ngã 3 đường vào Thôn 1 (thửa 213, TBĐ 31) | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |